Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mulch” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.509) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be mulcted of one 's money, bị tước tiền bạc
  • Ngoại động từ, cũng ensepulchre: mai táng; chôn,
  • / mʌlkt /, Ngoại động từ: phạt tiền, phạt, khấu, tước, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to mulct someone of something, tước của ai cái gì, amercement , penalty,...
  • / ə´mə:smənt /, danh từ, sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ, tiền phạt, sự phạt, sự trừng phạt, Từ đồng nghĩa: noun, mulct , penalty
  • / 'louʃn /, Danh từ: nước thơm (để gội đầu, để tắm), thuốc xức ngoài da, Từ đồng nghĩa: noun, balm , cosmetic , cream , demulcent , embrocation , lenitive...
  • / ə´mə:s /, Ngoại động từ: bắt nộp phạt, phạt vạ, phạt, trừng phạt, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, mulct ,...
  • Tính từ: (từ hiếm) trắng ra, hoá trắng, whited sepulchre, kẻ đạo đức giả
  • / si'pʌlkrəl /, Tính từ: (thuộc) lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất, có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm, Từ đồng nghĩa: adjective, sepulchral voice, giọng...
  • / ´bju:tiəs /, Tính từ: (thơ ca) đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely , pretty , pulchritudinous ,...
  • / ´sepəltʃə /, Danh từ: sự chôn cất, sự mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, catacomb , cinerarium , crypt , mausoleum , ossuary , sepulcher , tomb , vault
  • / ʌn´red /, Tính từ: chưa đọc, dốt nát, không đọc nhiều (sách..) (người), an unread book, một quyển sách chưa ai đọc, she knows so much that she makes me feel very unreal, cô ta biết...
  • / ¸su:pərə´bʌndəns /, danh từ, sự thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, excess , glut , great quantity , more than enough , overflow , overmuch , oversupply...
  • / ¸insou´mʌtʃ /, Phó từ: ( + that) đến mức mà, ( + as) (như) inasmuch, he worked very fast , insomuch that he was through in an hour, nó làm rất nhanh đến mức là nó xong xuôi trong một tiếng,...
  • Phó từ ( (cũng) .insomuch .as): vì, bởi vì, inasmuch as he cannot come , i propose that the meeting be postponed, vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp
  • Idioms: to be much addicted to opium, nghiện á phiện nặng
  • Thành Ngữ:, to have had a glass too much, quá chén
  • thậm chí không, ex: off he went without so much as " goodbye, hắn đã bỏ đi,thậm chí không một lời tạm biệt
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • Idioms: to have much experience, có nhiều kinh nghiệm
  • (em-) prefíx chỉ trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top