Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “FTAM” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.067) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'hɑ:ftærə /, Danh từ; số nhiều haftaroth, haftarahs: tuyển tập những lời tiên tri đọc ở cuối những khoá lễ tại nhà thờ do thái,
  • / ´histəmin /, Danh từ: (hoá học) hixtamin,
  • phương pháp truy cập viễn thông, basic telecommunication access method (btam), phương pháp truy cập viễn thông cơ bản, btam ( basictelecommunication access method ), phương pháp truy cập viễn thông cơ bản, mtam ( multileavingtelecommunication...
  • mũi têntẩm thuốc độc, (tẩm strychnos),
  • máy giao thức của sai fetam,
  • / ɪˈrɑtəm, ɪˈreɪ-, ɪˈrætəm /, Danh từ, số nhiều .errata: lỗi in, lỗi viết, bản đính chính, Nghĩa chuyên ngành: lỗi in, Từ...
  • bre / ,ɑ:ftə'nu:n /, name / ,æftər'nu:n /, Danh từ: buổi chiều, Từ đồng nghĩa: noun, in the afternoon of one's life, lúc về già, afternoon farmer, người lười...
  • / æm´fetəmin /, Danh từ: (y học) thuốc có tác dụng kích thích,
  • / ´a:ftə¸moust /, Tính từ: (hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất, sau cùng, sau rốt, cuối cùng,
  • sao-tam giác, star delta connection, cách đấu sao-tam giác, star delta connection, cách mắc sao-tam giác, star delta starter, bộ chuyển mạch sao-tam giác, star delta starting switch,...
  • định nghĩa vtam, vtam definition library, thư viện định nghĩa vtam
  • bộ chuyển mạch sao-tam giác, bộ khởi động y-tam giác, bộ khởi động sao-tam giác,
  • / ei¸vaitəmi´nousis /, Danh từ: (y học) bệnh thiếu vitamin, Y học: chứng thiếu vitamin,
  • / ´vitəmi¸naiz /, Ngoại động từ: cho thêm vitamin vào (một món ăn), Kinh tế: vitamin hóa,
  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • loại vitamin, loại vitamin,
  • (thuộc) thân thể-tâm thần, (thuộc) thể-tâm,
  • sự bổ sung vitamin, sự vitamin hóa,
  • / /kən'tæmineitid /, nhiễm bẩn, nhiễm xạ, làm bẩn, làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm, gây nhiễm xạ, contaminated fuel, nhiên liệu nhiễm bẩn, contaminated sample, mẫu nhiễm bẩn, contaminated site, nơi bị nhiễm bẩn,...
  • vitamin d tổng hợp, vitamin nhóm d,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top