Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lovesome” Tìm theo Từ | Cụm từ (21) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adoring , affectionate , devoted , fascinated , fatuous , fond , foolish , lovesick , lovesome , loving , silly , simple...
  • / ´lounsəm /, như lonely, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, on one's lonesome, đơn độc, cô độc, alone , cheerless , companionless , deserted...
  • Idioms: to do sth all by one 's lonesome, làm việc gì một mình
  • Thành Ngữ:, on one's lonesome, đơn độc, cô độc
  • Idioms: to be on one 's lonesome, một mình một bóng, cô đơn
  • / ¸ʌnfri´kwentid /, Tính từ: Ít ai lui tới, ít người qua lại, ít người tham gia, Từ đồng nghĩa: adjective, deserted , desolate , forlorn , godforsaken , lonesome,...
  • / 'lounlinis /, danh từ, sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc, Từ đồng nghĩa: noun, alienation , aloneness , desolation , forlornness , friendlessness , heartache , lonesomeness...
  • / nɔs´tældʒik /, tính từ, nhớ nhà, nhớ quê hương, bồi hồi, luyến tiếc quá khứ, Từ đồng nghĩa: adjective, cornball , down memory lane , drippy , homesick , like yesterday , lonesome , longing...
  • / lɔ:n /, Tính từ: (thơ ca) cô độc, bơ vơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bereft , derelict , deserted , desolate , forlorn , forsaken , lonesome
  • Tính từ: lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, healthsome , healthy , hygienic , salubrious , salutary , wholesome ,...
  • / prə´voukiη /, tính từ, chọc tức, làm bực, làm phiền lòng, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, annoying , bothersome , galling , irksome , irritating , nettlesome , plaguy , troublesome,...
  • Thành Ngữ:, brandy-blossomed nose, mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)
  • /'brændi/, Danh từ: rượu branđi, rượu mạnh, Kinh tế: rượu brandi, rượu mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, brandy-blossomed nose,...
  • / ¸inkə´məudiəs /, Tính từ: khó chịu, bất tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, difficult , troublesome
  • / pə´tə:biη /, Kỹ thuật chung: sự nhiễu loạn, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressful , distressing , intrusive , troublesome , troublous...
  • / ʌn´setliη /, Tính từ: làm cho không an tâm, đáng lo, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressful , distressing , intrusive , perturbing , troublesome...
  • Tính từ: dài dòng, chán ngắt (nói chuyện, diễn thuyết, báo cáo),
  • / ¸intə´fiəriη /, tính từ, hay quấy rầy, hay gây phiền phức, Từ đồng nghĩa: adjective, intrusive , meddlesome , obtrusive , officious
  • / ¸hai´spiritid /, tính từ, dũng cảm, can đảm, cao quý, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , bouncy , chipper , dashing , pert , spirited , vivacious , fiery , mettlesome ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top