Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not long ago” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.815) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'fægət /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ( (cũng) fag), (như) fagot,
  • / pə'goudətri: /, Danh từ: (thực vật học) cây đa, (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng, to shake the pagoda-tree, làm giàu nhanh chóng, phất (ở Ân-độ)
  • / ə'gɔnik /, Tính từ: không hợp thành góc, Điện lạnh: không lệch từ, vô thiên, agonic line, đường không từ thiên (đường đi qua các điểm tại...
  • Danh từ, số nhiều archipelagos, archipelagoes: quần đảo, biển có nhiều đảo, Kỹ thuật chung: quần đảo, continental archipelago, quần đảo lục địa,...
  • / ə´rægə´nait /, Danh từ: (khoáng) aragonit, xà cừ, Kỹ thuật chung: caco3, Địa chất: aragonit,
  • / pə'goudait /, Danh từ: (khoáng vật học) pagodit,
  • / pə'goufitik /, Tính từ: (thuộc) xem pagophytia,
  • / ə'gouiη /, tính từ & phó từ, Đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành, to set a-going, cho chuyển động, cho chạy (máy...)
  • / fæg /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ( (cũng) faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất vả, sự kiệt sức, sự suy nhược, (ngôn ngữ nhà trường)...
  • / ´a:gənɔ:t /, danh từ, (thần thoại,thần học) a-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng), argonaut (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi tìm vàng (năm 1849 ở vùng ca-li-pho-ni), argonaut (động...
  • / ´drægən /, Danh từ: con rồng, (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn, thằn lằn bay, bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ( (cũng) dragoon), (thiên văn học) chòm sao thiên long,...
  • định lý pithagor, định lý pitago, định lý pythagore, định lý pitago,
  • / ´a:gou /, Danh từ: tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, cant , dialect , idiom , lingo , parlance , patois , slang , terminology , vernacular...
  • / 'i:ən /, như aeon, Điện tử & viễn thông: sự vĩnh viễn, Từ đồng nghĩa: noun, aeon , ages , time period , years , eternity , long , year , age , era , time,...
  • / ə´seilənt /, Danh từ: người tấn công, người xông vào đánh, Từ đồng nghĩa: noun, aggressor , antagonist , assaulter , bushwhacker , enemy , foe , goon * , hit...
  • / ¸pedə´gɔdʒiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, khoa sư phạm, giáo dục học, Từ đồng nghĩa: noun, instruction , pedagogy , schooling , teaching , training , tuition , tutelage , tutoring,...
  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • đầu hình lục lăng, đầu lục giác, đầu sáu cạnh, hexagonal head screw, vít đầu lục giác, hexagonal-head bolt, bulông đầu lục giác, hexagonal head bolt, bulông đầu sáu cạnh
  • / ´tɔp¸nɔtʃ /, danh từ, Đỉnh, điểm cao nhất, tính từ, (thông tục) xuất sắc; hạng nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, he is a top-notch above his fellows, nó bỏ xa các bạn nó, the...
  • / 'væljuəlis /, Tính từ: không có giá trị, không có tác dụng, không đáng giá, Từ đồng nghĩa: adjective, drossy , good-for-nothing , inutile , no-good
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top