Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not long ago” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.815) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí),
  • / titl /, Danh từ: một chút, chút xíu, tí tẹo, Từ đồng nghĩa: noun, crumb , dab , dash , dot , dram , drop , fragment , grain , iota , jot , minim , mite , modicum ,...
  • / in´θju:z /, Động từ: tán tụng, tán dương, hình thái từ:, they haven't stopped enthusing about their enormous fortune, họ không ngớt lời tán tụng cái khối...
  • phương trình lagơrăng, phương trình lagrange,
  • Thành Ngữ:, to prolong the agony, kéo dài sự bi thảm, nói lòng vòng mà không vào thẳng vấn đề
  • thủy tinh nóng chảy, thủy tinh lỏng, molten glass clarification, sự lắng trong thủy tinh lỏng, molten glass fining agent, bệ lắng trong thủy tinh (lỏng)
  • Danh từ: như patrol wagon, Từ đồng nghĩa: noun, paddy wagon , patrol wagon , police wagon
  • Danh từ: ( maginot line) phòng tuyến maginô (ở Đông bắc) pháp bị phát xít Đức chọc thủng năm 1940),
  • Phó từ: liên miên, không ngớt, your mother complains about you everlastingly, mẹ anh không ngớt lời than phiền về anh
  • / 'kænibəl /, Danh từ: kẻ ăn thịt người, thú ăn thịt đồng loại, Từ đồng nghĩa: noun, aborigine , anthropophaginian , anthropophagite , anthropophagus , brute...
  • / pɨˈtaɪ.ə /, Danh từ: quả thanh long, Từ đồng nghĩa: noun, pitahaya , dragon fruit , strawberry pear , nanettikafruit
  • / in´ju:tail /, tính từ, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, ineffectual , unusable , worthless , drossy , good-for-nothing , no-good , valueless
  • / mu:tʃ /, Nội động từ: (từ lóng) ( + about, along) đi lang thang, thơ thẩn, Đi lén lút, Ngoại động từ: Ăn cắp, xoáy, Từ đồng...
  • / ´blou¸ha:d /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , bragger , vaunter ,...
  • Idioms: to be on the waggon, (lóng)cữ rượu; cai rượu(mỹ)xe(chở hành khách hoặc hàng hóa)
  • như phanstasmal, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmal...
  • / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc, Từ đồng nghĩa: verb, to repine at one's misfortune,...
  • / ´sʌbsidəns /, Danh từ: sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự lắng xuống, sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi, (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...),...
  • Tính từ: Đã quá lâu, xa xưa, Danh từ: ngày xưa; đời xưa, the long-ago days of my youth, những ngày xa xưa trong...
  • / ´drɔsi /, tính từ, có xỉ, đầy cứt sắt, lợn cợn, có tạp chất, Đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, good-for-nothing , inutile , no-good , valueless,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top