Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not long ago” Tìm theo Từ (5.866) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.866 Kết quả)

  • Tính từ: Đã quá lâu, xa xưa, Danh từ: ngày xưa; đời xưa, the long-ago days of my youth, những ngày xa xưa trong...
  • gỗ dài, gỗ súc dài,
  • vị thế dài ròng,
  • hương cảng; đặc khu hành chính hồng kông; hong kong (khu vực thuộc lãnh thổ của trung quốc, bao gồm bán đảo cửu long và một số đảo khác),
  • dòng đường dây dài,
  • đô-la hồng kông,
  • bệnh nấm biểu bì ngón chân,
  • / ¸nɔn´egou /, Danh từ: thế giới bên ngoài, thực tại khách quan, cái không-tôi/phi ngã, khách thể,
  • công ty hàng không hồng kông,
  • bệnh nấm bàn chân hong kong,
  • không hoặc,
  • / lɔɳ /, Tính từ: dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, don't be long, Đừng chậm nhé, Phó...
  • / ə´gou /, Phó từ: trước đây, về trước, Từ đồng nghĩa: adverb, five years ago, năm năm trước đây, đã năm năm nay, an hour ago, một giờ trước đây,...
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • Thành Ngữ:, not by a long chalk, không chút nào, chẳng chút nào
  • Thành Ngữ:, not by a long shot, (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • đầu không lọt được (calip), đầu không chui lọt (calip),
  • phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền), phiếu khoán dài hạn phải trả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top