Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vues” Tìm theo Từ | Cụm từ (523) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , querier , quester , questioner , researcher
  • / 'ni:vəs /, Danh từ, số nhiều naevuses, .naevi: vết chàm (ở da), Y học: vết chàm (dị dạng da có ngay sau khi sinh),
  • / ´kwestʃənə /, danh từ, người hỏi, người chất vấn, Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , prober , querier , quester , researcher , interrogator
  • / in´kwaiə /, như inquire, Từ đồng nghĩa: verb, analyze , check , examine , explore , go over , inquire , inspect , investigate , look into , probe , pry , query , question , scrutinize , search , seek , seek...
  • Thành Ngữ:, to beg the question, question
  • Thành Ngữ:, to call in question, question
  • / dju:z /, thuế, lệ phí, phần tiền đóng góp (như hội phí, đoàn phí), phí thủ tục, thuế, tiền phải trả đúng kỳ, tiền thuê, dock dues, thuế bến, harbor dues, thuế cảng, harbour dues, thuế cảng, town-dues,...
  • sườn sau, cuesta backslope, sườn sau của cuesta
  • thông báo yêu cầu, test request message (trm), thông báo yêu cầu kiểm tra, trm ( testrequest message ), thông báo yêu cầu kiểm tra
  • Idioms: to go to cap .st ( cap saint jacques ) jacques for a sniff of the briny, Đi cấp để hứng gió biển
  • / si:´kwestrəm /, Danh từ, số nhiều .sequestra: Y học: mảnh xương mục, si'kw”str”, (y học) mảnh xương mục (của một khúc xương), secondary sequestrum,...
  • thứ ba ( tuesday), tues 9 march, ngày thứ ba mồng chín tháng ba
  • / ´tju:zdi /, Danh từ, viết tắt là .Tue hoặc .Tues: ngày thứ ba trong tuần; thứ ba, Kinh tế: ngày thứ ba, black tuesday, ngày thứ ba đen tối
  • / si´kwestəd /, tính từ, Ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo, a sequestered life, đời sống ẩn dật, sequestered cottage, ngôi nhà tranh hẻo lánh
  • / ˈkrɔsɪgˈzæmɪn /, Ngoại động từ: thẩm vấn, Từ đồng nghĩa: verb, ask pointed questions , catechize , check , cross-question , debrief , examine , give the third...
  • doanh thu, gross revenues, tổng doanh thu của tài sán góp vốn, total revenues, tổng cộng doanh thu
  • danh sách tham số, extended parameter list, danh sách tham số mở rộng, request parameter list (rpl), danh sách tham số yêu cầu, rpl ( requestparameter list ), danh sách tham số yêu cầu
  • số nhiều của marquess,
  • vách trong (của cuesta),
  • (question mark sign) dấu hỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top