Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ while sardonic means bitterly scornful” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.764) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, by fair means or foul, bằng mọi phương cách
  • bố cục kiến trúc, tổ hợp kiến trúc, means of architectural composition, phương pháp tổ hợp kiến trúc
  • Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently
  • Thành Ngữ:, to leave no means untried, o leave no stone unturned
  • / ´a:ftəwə:dz /, như afterward, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , latterly , next , subsequently , ulteriorly , eventually , following , later , then , thereupon
  • Thành Ngữ:, to drain ( drink ) the cup of bitterness ( sorrow ...) to the dregs, nếm hết mùi cay đắng ở đời
  • Thành Ngữ:, to strike while the iron is hot, không để lỡ cơ hội, cờ đến tay ai người ấy phất, tre non dễ uốn, dạy con từ thưở còn thơ/ dạy vợ từ thưở bơ vơ(ban sơ) mới...
  • / /'bitə:n/ /, Danh từ: (động vật học) con vạc, chim diệc mỹ (bittern), Hóa học & vật liệu: hỗn hợp chất đắng, nước ót, Kỹ...
  • / ha:´mɔniks /, Danh từ: hoà âm học, Vật lý: họa ba, Kỹ thuật chung: hàm điều hòa, sóng hài, measurement of the harmonics...
  • / ´ræηkərəs /, Tính từ: hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, acrimonious , bitter , embittered , hard , virulent
  • Danh từ: tư liệu sản xuất, các phương tiện sản xuất, công cụ sản suất, tư liệu sản suất, tư liệu sản xuất, property of means of production, chế độ sở hữu tư liệu sản...
  • Danh từ: cách làm việc, cách làm (một việc gì), Từ đồng nghĩa: noun, m .o. , mo , approach , manner , manner of working , means , method , method of functioning ,...
  • dòng điện không tải, dòng không tải, measurement of the harmonics of the no-load current, phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không tải
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • / ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế, Từ đồng nghĩa: adverb, with these means , with this , thus , herewith...
  • / ´let¸daun /, danh từ (thông tục), nỗi thất vọng; sự vỡ mộng, sự hạ cánh máy bay, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, anticlimax , balk , bitter...
  • / kæ'kɔfənəs /, tính từ, nghe chối tai, không hoà hợp, không ăn khớp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clinking , discordant , disharmonic...
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
  • phương trình trung bình, quân phương, căn bậc hai trung bình, root-mean-square value, giá trị căn quân phương
  • / 'hɑ:teik /, Danh từ: nỗi đau buồn, mối đau khổ, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , agony , bitterness , broken heart , dejection , depression , despair , despondency...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top