Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đê tiện” Tìm theo Từ | Cụm từ (82.455) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'proutətaip /, Danh từ: người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu, Cơ - Điện tử: mẫu đầu tiên, mẫu thử, nguyên mẫu,
  • biên lai gửi tiền, chứng chỉ ký thác, giấy chứng tiền gửi, giấy chứng nhận gửi tiền, negotiable certificate of deposit, giấy chứng tiền gửi lưu thông
  • / 'feərilænd /, Danh từ: tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh, đất tiên,
  • máy thuộc nhóm tiện (máy tiện đứng, máy doa ngang), máy tiện, máy tiện, máy thuộc nhóm tiện (tiện, doa …), máy tiện, crankpin turning machine, máy tiện cổ biên trục khuỷu
  • / im´bezl /, Động từ: biển thủ, tham ô (tiền...), hình thái từ: Kinh tế: biển thủ, biển thủ (tiền bạc, công quỹ),...
  • Danh từ: sự bán hàng từ thiện, bán hàng từ thiện, cuộc bán phước thiện (để quyên tiền cho hội),
  • đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi), đèn muy biến thiên,
  • điện áp phân cực, điện áp định thiên, điện thế phân cực, điện áp lệch, thiên áp, electrode bias voltage, thiên áp điện cực
  • đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi), đèn muy biến thiên,
  • tụ điện có thể chỉnh (giá trị), tụ biến thiên, tụ điện thay đổi được, tụ điện xoay, tụ xoay, split stator variable capacitor, tụ biến thiên kiểu stato tách, variable capacitor sector, quạt tụ biến thiên,...
  • / ´steitəvðə´a:t /, Điện lạnh: tiên tiến, Kỹ thuật chung: hiện đại, mới nhất, Kinh tế: công nghệ tiên tiến, đã...
  • biên lai, biên lai (nhận tiền), chứng từ thu ngân, phiếu thu tiền,
  • trục dẫn tiến, trục tiện trơn, trục trơn (trục dẫn tiến), trục dẫn, trục điều khiển, trục dẫn tiến, trục chạy dao, trục trơn,
  • / ´tə:nə /, Danh từ: thợ tiện, vận động viên thể dục, Xây dựng: tiện [thợ tiện], Cơ - Điện tử: giá tiện, giá...
  • các phương thức thanh toán giữa người mua và người bán, điều kiện trả tiền, arrival payment terms, điều kiện trả tiền khi hàng đến
  • Danh từ: thời đại vũ trụ (rất hiện đại và tiên tiến), Tính từ: rất hiện đại, rất tiên tiến, Từ đồng nghĩa:...
  • biên niên, niên san, niên lịch, sách hàng năm, niên giám, niên giám, hydrologic yearbook, biên niên thủy văn, meteorologic yearbook, niên san khí tượng, currency yearbook, niên giám tiền tệ (thế giới), demographic yearbook,...
  • / ¸pɔsi´biliti /, Danh từ: khả năng; sự có thể, tình trạng có thể, triển vọng, sự kiện có thể xảy ra, tiềm năng, khả năng được dùng, khả năng được cải thiện,
  • Danh từ: máy đếm tiền, Toán & tin: két (tiền mặt),
  • / ´lɔη¸sʌfəriη /, tính từ, nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, forbearing , resigned , enduring , lenient , longanimity , patience , patient , patient .--n.forbearance...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top