Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đứt” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.308) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sản phẩm hiện vật, average physical product, sản phẩm hiện vật bình quân, average physical product, sản phẩm hiện vật trung bình, marginal physical product, sản phẩm hiện vật biên, total physical product, tổng sản...
  • máy cắt (đứt) tôn mỏng hình đĩa,
  • / di'saidid /, Tính từ: Đã được giải quyết, đã được phân xử, Đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được, Kinh...
  • được đúc bằng ép đùn, được đúc ép, được ép đùn,
  • / ¸indi´saisiv /, Tính từ: do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, lờ mờ, không rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Cụm đồng từ: còn gọi là dutch date hay dutch treat, ý chỉ mỗi người tự trả phần chi phí của mình khi nhiều người cùng tham gia một hoạt động chung (dưa góp, lệ quyên...),...
  • máy cắt phôi lớn, máy cắt thép thỏi, máy cắt (đứt) thỏi đúc,
  • / stou /, Ngoại động từ: xếp gọn ghẽ (hàng hoá...), chứa được, đựng được, (từ lóng), ( (thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt, Nội động...
  • / ¸ʌndi´saidid /, Tính từ: nhùng nhằng, chưa ngã ngũ, chưa được giải quyết, không chắc chắn được giải quyết, ( + about something/somebody) lưỡng lự, do dự, chưa dứt khoát,...
  • danh từ: thông dụng, phụ phí nhiên liệu (đường hàng không)phụ phí nhiên liệu (đường hàng không), thông dụng, phụ phí...phụ...
  • dây dẫn nhôm, dây nhôm, aluminium conductor steel-reinforced, dây dẫn nhôm lõi thép, aluminium conductor aluminium alloy reinforced, dây nhôm lõi hợp kim nhôm, aluminium conductor steel supported, dây nhôm có sợi thép treo, aluminium...
  • Thành Ngữ:, to put somebody on the right track, đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối
  • / bai /, Động từ: mua, (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai), Danh từ:...
  • / 'breikidʤ /, Danh từ: chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ, Đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, (ngành dệt) sự đứt sợi, Cơ khí & công trình:...
  • Idioms: to be brought up in the spirit of duty, Được giáo dục theo tinh thần trách nhiệm
  • cầu cổng, cầu trục, electric travelling bridge, cầu trục chạy bằng điện, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu trục hạng nhẹ dùng trong xưởng,...
  • thuộc tính người dùng, uad ( userattribute data set ), tập (hợp) dữ liệu thuộc tính người dùng, user attribute data set (uads), tập dữ liệu thuộc tính người dùng
  • / 'smitn /, Động tính từ quá khứ của .smite: như smite, Tính từ: ( + with) day dứt; bị tác động sâu sắc bởi (một cảm xúc), ( + with) (đùa cợt) say...
  • độ dẫn điện, tính dẫn điện, tính dẫn điện, electric conductivity of soil, độ dẫn điện của đất, electric conductivity of soil, tính dẫn điện của đất
  • máy điều hòa không khí, máy điều hòa không khí, induction ( airconditioning ) unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, induction air conditioning unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, summer air conditioning unit, máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top