Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đứt” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.308) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Đào theo dải, một quá trình sử dụng máy móc cào đất đá khỏi mỏ khoáng sản ngay dưới bề mặt đất.
  • phần đất đá đào được dùng lại,
  • Đường nước rút, trong thuỷ lực học, đó là đường biểu thị sự tháo nước từ các kênh trữ nước, đất bề mặt và mạch nước ngầm. Đường cong này còn có thể được dùng để biểu thị dòng...
  • mômen ứng dụng, mômen được đặt vào,
  • chèn, đưa vào, được cài đặt sẵn,
  • kho hơi đốt ngầm dưới đất,
  • Phó từ: có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt, (đùa cợt) tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng,
  • Danh từ: chủ bút, Nghĩa chuyên ngành: thảo viên quản lý, Từ đồng nghĩa: noun, editorial director , editor-in-chief , executive...
  • rada thâm nhập lòng đất, một phương pháp địa vật lý dùng sóng điện từ tần số cao để thu thập thông tin dưới mặt đất.
  • Thành Ngữ:, to give a good account of oneself, gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt
  • / ə´sendiη /, Xây dựng: từ dưới lên, Kỹ thuật chung: tăng, ascending condition, điều kiện dây chuyền tăng, ascending condition, điều kiện dây truyền...
  • / pə´və:siv /, tính từ, dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối,
  • như introductory,
  • / kən'strʌkʃn /, Danh từ: sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, ( định ngữ)...
  • tolbutamlde (loại thuốc dùng để chữa đái tháo đường),
  • / ´kuriə /, Danh từ: người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường) dùng để đặt tên báo, Xây dựng: sứ giả, Kinh...
  • / weɪst /, Tính từ: bỏ hoang, không có người ở, không canh tác, không sử dụng, không thích hợp để sử dụng (đất), bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không được dùng nữa,...
  • / ri´dautəbl /, Tính từ: Được sợ hãi, được kính trọng; đáng sợ, đáng kính; đáng gờm, ghê gớm (đối thủ...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Danh từ: phép đi qua, (hàng không) quyền bay qua, phí mượn đường, phí sử dụng đất trên đường đi, phí thông hành, quyền thông hành,...
  • mỏ đốt dẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top