Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đứt” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.308) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy cắt (đứt) nhiều lưỡi,
  • máy cắt (đứt) nhiều dao,
  • máy cắt (đứt) dọc tôn,
  • máy cắt (đứt) định hình,
  • đã nhận đủ, đã trả dứt,
  • đục ba cạnh, dao tiện cắt đứt, dụng cụ cắt đứt,
  • máy tiện đứt, automatic turret cutting lathe, máy tiện đứt tự động
  • máy cắt (đứt) tấm, máy cắt tấm,
  • máy cắt (đứt) dẫn động cơ khí,
  • hạng vừa, medium-duty machine, máy hạng vừa
  • / fi´kʌnditi /, danh từ, sự mắn, sự đẻ nhiều, (thực vật học) sự có khả năng sinh sản, sự màu mỡ (đất), Từ đồng nghĩa: noun, fruitfulness , abundancy , fertility , productiveness...
  • / 'ri:daut /, Danh từ: kết quản đọc được; số liệu đưa ra, sự chỉ thị (khí cụ đo), sự chọn tin, Toán & tin: (máy tính ) sự đọc, sự chọn...
  • máy cắt (đứt) hình đĩa, máy cắt kiểu đĩa,
  • máy cắt (đứt) kiểu đòn bẩy công suất lớn,
  • kìm cắt (dây thép), máy cắt (đứt) kiểu kìm,
  • Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu lắc (của trẻ con), ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair,...
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • máy cắt (đứt) nhai,
  • máy cắt (đứt) thỏi đúc,
  • máy cắt (đứt) tôn lợp nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top