Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A sweat” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.811) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´swetiη /, Danh từ: sự đổ mồ hôi, sự hàn thiếc, sự hấp hơi (làm mềm da), Cơ khí & công trình: sự miết phẳng (mối hàn), Hóa...
  • / 'mægnitou'sfiə /, Danh từ: quyển từ, Điện tử & viễn thông: từ quyền, từ quyển, lower magnetosphere, gần từ quyển, magneto-sheath (magnetosphere),...
  • Tính từ: lift-up seat ghế xếp phụ (ở trên xe, ở rạp hát...), ghế xúp
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baking , burning , fiery , on fire , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sweltering , torrid , ardent...
  • / ´weðə¸mæp /, như weather-chart,
  • / ´wind¸swept /, tính từ, lộng gió; phơi ra trước gió mạnh (về một nơi), xáo trộn (tóc tai, quần áo... vì bị gió thổi tung)
  • huyện, khu vực nông thôn, vùng nông thôn, rural district seat, huyện lỵ
  • / ¸inæmə´ra:tə /, danh từ, người yêu, tình nhân (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, ladylove , lover , mistress , paramour , sweetheart , woman
  • điều kiện khí hậu, điều kiện thời tiết, minimum weather conditions, điều kiện thời tiết tối thiểu
  • / ´wul¸sæk /, Danh từ: Đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện anh), to take seat on the woolsack, khai mạc cuộc thảo luận ở thượng nghị viện ( anh)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • / ´swi:ti /, Danh từ: (thông tục) kẹo (nhất là dùng cho trẻ em) (như) sweety, người có lòng tốt, người dễ thương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cưng, anh yêu, em yêu (dùng để gọi người...
  • thành ngữ, ejector seat, ghế có thể bật ra cho phi công nhảy dù khi nguy cấp
  • / ˈswitˌhɑrt /, Danh từ: cưng, anh yêu, em yêu (dùng để gọi người yêu một cách trìu mến) (như) sweetie, người yêu, người tình, Ngoại động từ:...
  • như adviser, Nghĩa chuyên ngành: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, adviser , aide , attorney , authority , backseat driver...
  • Idioms: to be under the weather, (thtục)(người)cảm thấy khó ở, đau
  • thời tiết ẩm, wet weather damage, thiệt hại do thời tiết ẩm
  • Idioms: to be entitled to a seat on a committee or a board, có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào
  • Thành Ngữ:, to make heavy weather of sth, làm cho cái gì khó khăn hơn thực tế của chính nó
  • Thành Ngữ:, to lose one's seat, mất chức, mất ghế (nghĩa bóng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top