Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acharné” Tìm theo Từ | Cụm từ (440) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in charge, chịu trách nhiệm
  • máy xây dựng, road-construction machine, máy xây dựng làm đường
  • máy khoan tâm, single-ended centering machine, máy khoan tâm một bên
  • từ lệnh, channel command word (ccw), từ lệnh hướng dẫn kênh
  • máy điều khiển, numerical control machine, máy điều khiển bằng số
  • Thành Ngữ:, to take charge, đảm đương, chịu trách nhiệm
  • / ´kɛəfulnis /, danh từ, sự cẩn thận, sự thân trọng, sự chu đáo, Từ đồng nghĩa: noun, calculation , care , chariness , gingerliness , precaution , wariness , fastidiousness , meticulousness...
  • thông báo trạng thái, channel status message, thông báo trạng thái kênh
  • bộ xử lý lệnh, machine instruction processor, bộ xử lý lệnh máy
  • Thành Ngữ:, to die in harness, harness
  • Thành Ngữ:, to put grit in the machine, thọc gậy bánh xe
  • nhiều trục chính, nhiều trục chính, multispindle automatic machine, máy tự động nhiều trục chính
  • máy xử lý dữ liệu, electronic data processing machine, máy xử lý dữ liệu điện tử
  • device for restoring battery to a proper electrical charge., máy nạp điện cho bình ắc quy,
  • ống xi-lanh chính, trụ chính, line-selection machine master cylinder, mặt trụ chính của máy lựa dòng
  • channels,
  • định luật charles-gay-lussac,
  • Phó từ: về mặt ẩm thực, về mặt nấu nướng, a gastronomically irreproachable banquet, một bữa tiệc xuất sắc về mặt ẩm thực, về...
  • gạch chịu lực, gạch ép, dry-pressed brick, gạch ép khô, machine pressed brick, gạch ép bằng máy
  • khung lắc, khung (cửa sổ) con treo giữa, swing frame grinding machine, máy mài có khung lắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top