Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arôme” Tìm theo Từ | Cụm từ (260) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ; số nhiều hydromedusae: (động vật) bộ sữa thủy tức,
  • triệu chứng đột tử ở trẻ em ( sudden infant death syndrome),
  • ba chùm, triple beam coincidence spectrometer, phổ kế trùng phùng ba chùm
  • feromet, máy thử nghiệm độ thấm từ và trễ từ,
  • cầu nhạt, syndrome of globus pallidus, hội chứng cầu nhạt
  • / 'tæɳi /, Tính từ: có mùi thơm, có hương thơm, Kinh tế: có vị gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, a tangy aroma, một mùi thơm...
  • / kro´meski /, Danh từ: món crômeki (thịt gà thái nhỏ rán cuộn mỡ),
  • sốc đạntrái phá, Từ đồng nghĩa: noun, combat fatigue , hysterical neurosis , post traumatic stress syndrome , posttraumatic stress disorder
  • liên kết điện cơ, ghép điện cơ, electromechanical coupling coefficient, hệ số ghép điện cơ
  • Nghĩa chuyên ngành: tuyến đường đua, Từ đồng nghĩa: noun, course , hippodrome , oval , paddock , path , racecourse...
  • / prə´mi:θiən /, Tính từ: (thần thoại,thần học) (thuộc) prô-mê-tê, promethean fire, ngọn lửa prô-mê-tê
  • / ´krɔmlek /, Danh từ: (khảo cổ học) đá vòng cromelc, Xây dựng: crômlêch, lan can đá,
  • trắc khối phổ, đo khối phổ, static secondary ion mass spectrometry (ssims), đo khối phổ iôn thứ cấp tĩnh
  • / ju´ri:miə /, Y học: urê - huyết, hemolytic - uremia syndrome, hội chứng tan huyết urê huyết
  • / ə´roumə¸taiz /, Ngoại động từ: làm cho thơm, ướp chất thơm, Từ đồng nghĩa: verb, to aromatize the tea, ướp trà, perfume
  • Tính từ: (sinh vật học) nhiều tuyến, (thuộc) nhiều tuyến, đatuyến, đa tuyến, polyglandular syndrome, hội chứng đa tuyến
  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
  • / ¸spektrou´metrik /, Tính từ: thuộc phổ kế, Điện lạnh: đo phổ, trắc phổ, spectrometric method, phương pháp trắc phổ
  • / ´pɔli¸kroum /, như polychromatic, Kỹ thuật chung: nhiều màu, Từ đồng nghĩa: adjective, polychrome printing, in nhiều màu, motley , multicolored , polychromatic...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) odour, mùi, Từ đồng nghĩa: noun, air , aroma , bouquet , effluvium , efflux , emanation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top