Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arôme” Tìm theo Từ | Cụm từ (260) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số ghép mạch, hệ số ghép, hệ số liên kết, Địa chất: hệ số bám, hệ số dính, beam coupling coefficient, hệ số ghép chùm, electromechanical coupling coefficient, hệ số ghép...
  • bộ chuyển mạch, thiết bị chuyển mạch, magnetic tape switching unit, bộ chuyển mạch băng từ, central switching unit, thiết bị chuyển mạch trung tâm, electromechanical switching unit, thiết bị chuyển mạch điện...
  • phương pháp chuẩn độ amprometric, cách đo nồng độ các chất có trong nước bằng cách cho dòng điện chạy qua khi có phản ứng hóa học xảy ra.
  • / ə¸roumətai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự làm thơm, thơm hóa, Kinh tế: sự thơm hóa, aromatization catalytic process, quá trình thơm hóa xúc tác,...
  • / ´redouləns /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức, sự làm nhớ lại, sự gợi lại (cái gì mạnh liệt), Từ đồng nghĩa: noun, aroma , bouquet , perfume , scent
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
  • / ´pouʃən /, Danh từ: thuốc độc, chất độc, chất lỏng dùng trong ma thuật, Từ đồng nghĩa: noun, a love potion, bùa mê thuốc lú, aromatic , brew , cordial...
  • / ¸kævəl´keid /, Danh từ: Đoàn người cưỡi ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, array , drill , march-past , procession , promenade , review , spectacle , train , caravan...
  • / ´hipə¸droum /, Danh từ: trường đua ngựa, trường đua xe ngựa (cổ hy lạp, la mã), ( hippodrome) nhà hát ca múa nhạc, Từ đồng nghĩa: noun, arena , coliseum...
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng lớp hòa nhạc, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , auditorium , ballroom , concert hall , dance hall , hall , hippodrome , opera house , theater...
  • hệ số ghép nối, hệ số kép, hệ số ghép, hệ số ghép đôi, electroacoustic coupling factor, hệ số ghép nối điện âm, electromechanical coupling factor, hệ số ghép điện cơ, mutual coupling factor, hệ số ghép...
  • / prɒm /, Danh từ: (thông tục) cuộc đi dạo, cuộc đi chơi; nơi dạo chơi (như) promenade, (thông tục) buổi hoà nhạc mà một bộ phận thính giả phải đứng nghe ở một khu vực...
  • pm-10/pm-2,5, pm 10 là đơn vị đo các hạt trong khí quyển có đường kính nhỏ hơn 10 hay xấp xỉ 10 micromét. pm-2,5 là số đo của những hạt nhỏ hơn nữa trong không khí.
  • may vô tuyến thâu hình, máy thu hình, máy thu truyền hình, máy thu vô tuyến, colour television receiver, máy thu truyền hình màu, monochrome television receiver, máy thu truyền hình một màu, pass-band of the television receiver,...
  • cơ cấu khóa cửa, khóa cửa, ổ khóa cửa, automatic-action door lock, khóa cửa tự động, door lock box staple, miếng che lỗ khóa cửa, door lock light, đèn ổ khóa cửa, electromechanical door lock, khóa cửa vận hành...
  • phân giải cao, độ phân giải cao, goes high-resolution interferometer (ghis), máy đo can nhiễu, máy đo giao thoa goes có độ phân giải cao, high resolution ccd camera (hrc), camera ccd độ phân giải cao, high resolution facsimile...
  • điện cực thủy ngân clorua, điện cực calomel, nửa pin clomen, điện cực calomen, Địa chất: điện cực calomen, calomel-electrode system, hệ thống điện cực calomel
  • / ´kærə¸mel /, Danh từ: Đường caramen, đường thắng, kẹo caramen, màu nâu nhạt, Hóa học & vật liệu: caramel, Y học:...
  • manomet thủy ngân, áp kế thủy ngân, mercury gauge (manometer), manômet thủy ngân
  • chùm, chùm ánh sáng, chùm tia sáng, tia sáng, light beam galvanometer, điện kế dùng chùm sáng, light beam pickup, đầu đọc dùng chùm sáng, light-beam galvanometer, điện kế chùm ánh sáng, light-beam galvanometer, điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top