Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ask forgiveness” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸a:kidai´ækənəl /, Tính từ: (thuộc) phó chủ giáo,
  • / ¸dʒaia:´daiəsis /, Kinh tế: bệnh nhiễm khuẩn giardias,
  • / 'bækveld /, Danh từ, cũng backveldt: vùng xa xôi văn hoá lạc hậu,
  • / ´reizə¸bæk /, danh từ, lưng nhọn, cá voi lưng xám ( (cũng) razor-back whale),
  • /hɒn'djʊərəs/, hông-đu-ra, honduras, officially the republic of honduras, is a country in central america, bordered to the west by guatemala, to the southwest by el salvador, to the southeast by nicaragua, to the south by the pacific ocean and to...
  • lụi, tắt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, become dark , burn out , cease , darken , die , die out , dim , expire , fade out , flicker , stop shining , decamp...
  • / ´pleit¸ræk /, danh từ, plate - rack, chạn bát đĩa, giá đựng bát đĩa,
  • độ cứng của nước, degree clack ( waterhardness ), độ clark (độ cứng của nước)
  • / ,bæk'skrætʃə /, Danh từ: cái dùng để gải lưng,
  • / sistə'skɔpik /, Tính từ: thuộc ống soi bọng đái,
  • / i´mækjuləsi /, danh từ, sự tinh khiết, sự trong trắng,
  • / ´leðə¸bæk /, danh từ, (động vật học) rùa luýt, leatherback,
  • / ,ʌptə'skai /, Tính từ: viễn vông, không thực tế,
  • / æk´tiniə /, Danh từ ( số nhiều actinias, .actiniae): (động vật học) hải quỳ,
  • / ´pra:krit /, Danh từ: mọi ngôn ngữ phương ngữ ấn độ khác tiếng xanskrit,
  • / ´saitəsin /, Hóa học & vật liệu: một trong số các base chứa nitơ,
  • / ´prɔtəsis /, Danh từ, số nhiều .protases: (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện,
  • / ´hip¸fla:sk /, danh từ, chai rượu để trong túi bên hông,
  • Thành Ngữ:, the backwash effects, những hệ quả không tốt đẹp
  • Thành Ngữ:, to talk through the back of one's neck, neck
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top