Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be ahead” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.684) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ha:d´hedid /, tính từ, không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astute , bullheaded...
  • / pə´plekst /, tính từ, lúng túng, bối rối, phức tạp, rắc rối, khó hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, addled , addlepated , confounded , confusional , muddle-headed , turbid
  • / ¸pig´hedid /, Tính từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bullheaded...
  • / ¸selfim´pɔ:tənt /, Tính từ: lên mặt ta đây; tự cho là quan trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , bigheaded , cocky , egotistical , full of hot air , immodest...
  • / ´boustful /, Tính từ: thích khoe khoang, khoác lác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , big , big-headed...
  • đường dây phân phối, đường phân phối, overhead distribution line, đường dây phân phối trên không, television programme distribution line, đường dây phân phối chương trình
  • đường dọc tâm, đường giữa, đường nối tâm, đường trục, đường tâm, đường tim, đường trung tâm, tim đường, đường trục, centre line cross, giao điểm đường giữa, centre-line bulkhead, vách ngăn đường...
  • / ´sævənt /, Danh từ: nhà bác học; người có học vấn rộng, Từ đồng nghĩa: noun, academic , bookworm , brain * , egghead * , expert , intellect , intellectual...
  • / ¸wi:k´maindid /, như weak-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, astraddle , changeable , hemming and hawing , hesitant , hesitating , indeterminate , irresolute , on the fence * , spineless , tentative , uncertain...
  • / nu:s /, Danh từ: thòng lọng, mối ràng buộc khi lập gia đình, to put one's neck /head into the noose, Đưa cổ vào tròng, đưa đầu vào thòng lọng, Ngoại động...
  • / 'hɑ:fwit /, Danh từ: người khờ dại, người ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead * , born fool , clod , cretin , dimwit , dingbat , dolt , dope , dope...
  • / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired , towheaded , ash , bleached , blonde , color , fair , flaxen , gold , golden , light , platinum , sandy...
  • / 'gɑ:gɑ: /, Tính từ: già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm, ngốc, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, to go gaga, hoá lẩm cẩm, empty-headed , featherbrained , flighty...
  • / ´gu:fi /, Tính từ: (từ lóng) ngu, ngốc, Từ đồng nghĩa: adjective, crazy , daffy * , dippy , ditzy , dopey , dotty , empty-headed * , flaky * , foolish , idiotic , kooky...
  • ô tô có khoang lạnh, chở hàng lạnh, xe lạnh, toa xe lạnh, toa làm lạnh, xe làm lạnh, overhead bunker refrigerated truck, toa làm lạnh có thùng đựng trên trần
  • như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead , wise-ass , wise guy , wisenheimer , malapert , witling
  • Danh từ: (thông tục) lương tri chất phác, Từ đồng nghĩa: noun, good sense , gumption , levelheadedness , plain sense , savvy , understanding , judgment , sense , wisdom,...
  • Danh từ: người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý, Từ đồng nghĩa: noun, addict , burnout , dopehead , doper , drug abuser , drug fiend , druggie , drug user...
  • / ´klevə´klevə /, tính từ, ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan, i never like a clever-clever blockhead, tôi chẳng bao giờ ưa nổi một thằng ngu mà cứ làm ra vẻ khôn ngoan
  • chiều dài của dòng, chiều dài đường dây, độ dài dòng, overhead line length, chiều dài đường dây trên không, total scanning line-length (tll), tổng độ dài dòng quét, usable scanning line-length (ull), độ dài dòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top