Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be ahead” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.684) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • người lái, người cầm lái, Danh từ: nòng cổ xe (phần ống được đút vào trong head tube (gióng đầu) của khung xe và stem (pông tăng)...
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • Danh từ: một thí nghiệm có tính thống kê có hai kết quả xác suất ngang nhau nhưng loại trừ lẫn nhau, tossing a coin for heads or tails is a bernoulli trail, tung đồng tiền xem sấp ngửa...
  • / kæt /, Danh từ: con mèo, (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...), mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu, (hàng hải) đòn kéo neo ( (cũng) cat head), roi tra...
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
  • / ´æptnis /, danh từ, (như) aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng, Từ đồng nghĩa: noun, aptitude , bent , faculty , flair , genius , gift , head...
  • Thành Ngữ:, to keep one's head ( a level head , a cool head ), gi? bình tinh, di?m tinh
  • Thành Ngữ:, to make headway, headway
  • đầu hình 6 cạnh, đầu lục giác, đầu sáu cạnh, hexagon head bolt, bulông đầu hình 6 cạnh, hexagon head screw, vít đầu hình 6 cạnh, hexagon head screw, vít đầu lục giác, hexagon head bolt, bulông đầu sáu cạnh,...
  • cột nước cao, high head pumping plant, trạm bơm cột nước cao, high head radial gate, cửa cung cột nước cao, high head waterpower plant, trạm thủy điện cột nước cao
  • tiêu đề khối, đầu khối, dynamic block header, tiêu đề khối động, dynamic block header, đầu khối động
  • đầu rơvonve, đầu rơvonve, bàn dao rơvonve, turret head drilling machine, máy khoan (có đầu) rơvonve, turret head indexing position, vị trí tọa độ ở đầu rơvonve
  • Thành Ngữ:, to keep one's head, head
  • / ´haiər¸a:k /, Danh từ, (tôn giáo): cha chính, tổng giám mục, Từ đồng nghĩa: noun, boss , chieftain , director , head , headman , leader , master
  • Thành Ngữ:, to head off, (nhu) to head back
  • Thành Ngữ:, to drive sth into sb's head, o drum sth into sb's head
  • đầu vuông, mũ vuông (đinh), lanhtô cửa, square head bolt, bù loong đầu vuông, square head screw, vít đầu vuông
  • mũ phẳng, đầu chìm, mũ chìm, flat countersunk head rivet, đinh tán đầu chìm phẳng, flat countersunk head rivet, đinh tán mũ chìm
  • đầu bàn nguyệt, đầu nửa tròn, đầu chỏm cầu (của bulông, đinh tán), cup head bolt, bulông đầu nửa tròn, cup head bolt, vít đầu nửa tròn
  • đầu rivê, đầu đinh tán, mũ đinh tán, đầu đinh tán, conical rivet head, đầu đinh tán hình côn, hand-made rivet head, đầu đinh tán làm bằng tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top