Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be inclined” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.465) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phần tử con, included subelement, phần tử con bao gồm
  • nội dòng, nối tiếp nhau, nội tuyến, theo trục, theo đường, nối tiếp nhau, in-line direction, hướng nội dòng, in-line code, mã nội tuyến, in-line coding, sự mã hóa...
  • đường dây gọi, calling line identification (cli), nhận dạng đường dây gọi, cli ( callingline identification ), nhận dạng đường dây gọi, clir ( callingline identification rectification ), sự chỉnh lại nhận dạng đường...
  • Tính từ: có kỷ luật, a disciplined mind, đầu óc có kỷ luật
  • Tính từ: không gộp vào; không kể, there were seven ; the children unincluded, có bảy người; không kể trẻ con
  • / 'hiər'in /, Phó từ: Ở đây, ở điểm này, trong tài liệu này, Từ đồng nghĩa: adverb, included , here , within , in view of this , in this
  • / kept /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, put up , stored , conserved , maintained , withheld , held , clutched , guarded , watched over , reserved , saved...
"
  • / in´klaind /, Tính từ: có ý sẵn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng, nghiêng dốc, Xây dựng: nghiêng, dốc, Cơ...
  • môđun bộ nhớ, môđun nhớ, simm ( singlein -line memory module ), môđun bộ nhớ một hàng chân, single in-line memory module (simm), môđun bộ nhớ một hàng chân, cim/simm ( singlein -line memory module-simm), môđun nhớ một...
  • Danh từ: mạch tích hợp, vi mạch, mạch ic, mạch phối hợp, mạch tích hợp, vi mạch, ic, mạch tích phân, vi mạch, dual inline integrated circuit (dilic), vi mạch mạch tổ hợp hai hàng...
  • / in´klain /, Danh từ: mặt nghiêng, chỗ dốc, con đường dốc, Ngoại động từ: cúi xuống, khiến cho sẵn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho...
  • máng nghiêng,
  • máy vận chuyển nghiêng,
  • khoảng cách do nghiêng,
  • động cơ đặt nghiêng, Địa chất: động cơ đặt nghiêng,
  • thủy chí nghiêng,
  • sàng lưới nghiêng, Địa chất: (cái) sàng song nghiêng,
  • lỗ nghiêng, Địa chất: lỗ khoan nghiêng,
  • vỉa nghiêng, Địa chất: vỉa nghiêng, vỉa dốc, góc dốc của vỉa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top