Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be uptight” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.486) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be a tight fit, vừa như in
  • Thành Ngữ:, tighten one's belt, thắt lưng buộc bụng; nhịn ăn nhịn mặc
  • / ʌp´tait /, Tính từ: (thông tục) ( + about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần), ( + about something) bực dọc, tức tối, ( + about something) (từ mỹ, nghĩa mỹ) câu...
  • / ´hidiəsnis /, danh từ, vẻ gớm guốc; tính ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, unsightliness
  • Thành Ngữ:, plight one's troth, hứa hôn
  • / bi´trouðd /, danh từ, người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, affianced , intended , plighted, fianc
  • / 'sʌnlait /, Danh từ: Ánh sáng mặt trời, Xây dựng: ánh nắng, ánh sáng mặt trời, Kỹ thuật chung: nắng, hours of sunlight,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
  • / 'ʌglinis /, danh từ, tính xấu xí; tính khó chịu (khi nhìn, nghe thấy), tính xấu xa, tính đáng sợ, tính gở; sự thù địch, sự đe doạ, Từ đồng nghĩa: noun, hideousness , unsightliness...
  • như tights,
  • Thành Ngữ:, keep a tight rein on somebody / something, siết chặt; kiềm chế chặt chẽ
  • mối hàn chắc, tight (-and-) strong seam, mối hàn chắc và kín
  • electron liên kết, điện tử liên kết, tightly bound electron, electron liên kết mạnh
  • / ´pænti¸houz /, như tights,
  • / ´ʌp¸rait /, Tính từ: Ở vào tư thế đứng thẳng; đứng thẳng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, Phó từ: Ở...
  • Thành Ngữ:, a tight corner, nơi nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, tread/walk a tightrope, lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây
  • Thành Ngữ:, sleep tight, (thông tục) ngủ say, ngủ yên (nhất là dạng mệnh lệnh)
  • Phó từ: quá chừng, quá đáng, don't tighten the screw excessively, Đừng xiết ốc chặt quá!
  • / ´tait¸roup /, Danh từ: dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây), tread / walk a tightrope, lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top