Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bite the hand that feeds you” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.787) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ giải điều hồi tiếp, bộ tách sóng hồi tiếp, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp nén tần, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp tần số, frequency...
  • như antipodal, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical...
  • Thành Ngữ:, true coral needs no painter's brush, (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • Thành Ngữ:, on the level, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được
  • như mental home, Kỹ thuật chung: bệnh viện tâm thần, bệnh viện thần kinh, Từ đồng nghĩa: noun, bughouse , funny farm * , insane asylum , loony bin * , madhouse...
  • bố trí tổng thể, mặt bằng tổng thể, sơ đồ bố trí chung, tổng mặt bằng, building site general layout, tổng mặt bằng xây dựng, general layout of industrial enterprise, tổng mặt bằng xí nghiệp công nghiệp,...
  • / 'tɔ:kiη'tu: /, danh từ, số nhiều talking-tos, lời mắng mỏ, lời quở trách, rầy la, that child needs a good talking-to, đứa bé này cần phải được mắng cho một trận
  • / slais /, Danh từ: miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) (như) fish-slice, (như) slice-bar, (ngành in) thanh phết mực, (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang...
  • sơ đồ hồi tiếp, sơ đồ liên hệ ngược, mạch liên hệ ngược, mạch hồi tiếp, mạch hồi dưỡng, negative feedback circuit, mạch hồi tiếp âm, video feedback circuit, mạch hồi tiếp video
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • cấp lỏng, sự cấp lỏng, liquid feed control, điều chỉnh cấp lỏng, liquid feed device, thiết bị điều chỉnh cấp lỏng, liquid feed regulator, bộ điều chỉnh cung cấp lỏng, recirculating liquid feed, cấp lỏng tái...
  • Thành Ngữ:, to bite the dust ( ground , sand ), ngã xuống và chết
  • Thành Ngữ:, to bite the dust, bị thất bại ê chề
  • / ´oupn´hændid /, tính từ, rộng rãi, hào phóng, the open-handed sign, chữ ký rộng rãi
  • Thành Ngữ:, that's that, chỉ có thế; chỉ thế thôi; thế là xong
  • / ´oupənnis /, danh từ, sự mở, tình trạng mở, sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai, sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật, tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành...
  • / ˈspɪrɪt /, Danh từ: tinh thần, tâm hồn; linh hồn (khác biệt với cơ thể), linh hồn; hồn ma; linh hồn không có cơ thể, thần linh, thần thánh, tiên; quỷ thần, yêu tinh, sinh vật...
  • Danh từ, viết tắt là .PC: máy điện toán cá nhân; máy tính cá nhân, Kỹ thuật chung: máy tính cá nhân, handheld personal computer (hpc), máy tính cá nhân...
  • Thành Ngữ: tin ở ai, to count upon, you can count on me, bạn có thể tin ở tôi.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top