Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Biting nails” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.738) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be enthralled by an exciting story, bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn
  • điểm phân vị, upper limiting quantile, điểm phân vị giới hạn trên
  • Thành Ngữ:, the writing ( is ) on the wall, điềm gở
  • Thành Ngữ:, cramp handwriting, chữ viết khó đọc
  • Thành Ngữ:, what are you waiting for ?, (thông tục) anh còn chờ gì nữa?
  • Thành Ngữ:, to commit to writing, ghi chép
  • / ´ledʒibl /, Tính từ: rõ ràng, dễ đọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, legible handwriting, nét chữ...
  • / di´bili¸teiting /, tính từ, làm yếu sức, làm suy nhược, debilitating weather, khí hậu làm yếu người
  • Thành Ngữ:, play a waiting game, dùng cách hoãn binh
  • Thành Ngữ:, in writing, dưới dạng văn bản, bằng văn bản
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inspirational , inspirative , inspiriting , instigative
  • tiêu chuẩn kiểm toán, international auditing standards, tiêu chuẩn kiểm toán quốc tế
  • Tính từ: rất nhức (đặc biệt là đau đầu), i've got a spliting headache, tôi bị nhức đầu như búa bổ, chia nhỏ, chia tách, sự phân...
  • Thành Ngữ:, what are we waiting for ?, (thông tục) còn chờ gì nữa?
  • dòng điện quá tải, dòng quá tải, limiting overload current, dòng quá tải giới hạn
  • / ¸ʌnin´vaitiη /, Tính từ: không hấp dẫn, gây khó chịu, không ngon miệng, Từ đồng nghĩa: adjective, the hotel room was bare and uninviting, căn phòng của...
  • tần số giới hạn, tần số khống chế, absorption limiting frequency-alf, tần số giới hạn hấp thụ
  • giá trị giới hạn trên, stepped upper limiting value, giá trị giới han trên tăng dần
  • / ¸haiə´rætik /, Tính từ: (thuộc) thầy tu, hieratic writing, chữ thầy tu (ở cổ ai-cập)
  • số thứ tự khối, block serial number checking, sự kiểm tra số thứ tự khối, block serial number writing, sự ghi số thứ tự khối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top