Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boong” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.294) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • một boong, một sàn, Danh từ: một boong; một sàn,
  • rãnh boong, khe boong,
  • hệ thống boong, ván lát boong,
  • chất hàng lên boong, chở hàng trên boong,
  • Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
  • trụ boong (đóng tàu), trụ chống boong,
  • dưới boong, dưới sàn, dưới boong tàu,
  • 1. (thuộc) chướng bụng 2 . (thuộc) tiếng trống, tiếng boong boong,
  • 1. chướng bụng 2. tiếng âm vang, tiếng boong boong,
  • sà lan mặt boong (chất hàng trực tiếp lên boong),
  • đường ống đặt trên boong (tàu), đường cong boong,
  • / ´dekə /, danh từ, người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt, threeỵdecker, tàu ba boong, doubleỵdecker, xe búyt hai tầng
  • hàng trên boong, hàng trên boong (tàu), hàng xếp trên sàn,
  • boong đo lường trọng tải (boong tầng hai của con tàu),
  • tầng quầy, không gian (giữa hai boong), khoảng giữa hai boong (đóng tàu),
  • / ´wʌn¸dekə /, danh từ, (hàng hải) tàu một boong, his one-decker is being fired, tàu một boong của anh ấy đang bị cháy
  • / ´diη´dɔη /, Danh từ: tiếng binh boong (chuông), Tính từ & phó từ: Đều đều như tiếng chuông kêu bính boong, gay go, qua đi đối lại, đốp chát,...
  • tàu không boong,
  • buồng lái máy bay, khoang buồng lái, khoang đội bay, buồng phi công, buồng lái máy bay, boong sàn bay (tàu sân bay),
  • tôn boong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top