Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bottom dollar” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in'fə:nou /, Danh từ, số nhiều infernos: Địa ngục, nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn, Từ đồng nghĩa: noun, blazes , bottomless pit * , everlasting fire , fire...
  • / bæk'said /, Danh từ: mông đít, Kỹ thuật chung: mặt sau, phía sau, Từ đồng nghĩa: noun, behind , bottom , butt * , buttocks ,...
  • lỗ đặt mìn, lỗ khoan, Địa chất: lỗ khoan (lớn), lỗ khoan thăm dò, giếng khoan, lỗ khoan nhỏ, bore hole bottom, đáy lỗ khoan, bore hole survey, sự khảo sát lỗ khoan, bore hole survey,...
"
  • Thành Ngữ:, bottoms up, xin mời cạn chén!
  • đáy hình cầu, sloped spherical bottom, đáy hình cầu thoải
  • Thành Ngữ:, to stand on one's own bottom, tự lập không nhờ vả ai
  • Đô la mỹ; mỹ kim ( united states dollar),
  • đáy biển, sea bottom deposit, trầm tích đáy biển, sea bottom plain, đồng bằng đáy biển
  • / ´lirikəl /, như lyric, thích, mê, Từ đồng nghĩa: adjective, everyone in this family is lyrical about dollars, ai trong gia đình này cũng mê đô la, agreeable , blending , chiming , choral , dulcet...
  • / ai' ou 'ju /, viết tắt, giấy nợ ( i owe you), Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody an iou for 500 dollars, đưa cho ai giấy nợ 500 đô la, bill , chit , debenture , debt , promissory note
  • thanh mạ dưới (cầu giàn), biên dưới của giàn, bottom boom gusset plate, bản nách biên dưới của giàn
  • cánh dưới (dầm chữ i), bản cánh dưới, bottom flange plate, bản cánh dưới (dầm chữ i), bottom flange plate, bản cánh dưới (của dằm), bottom flange plate, bản cánh dưới (của rầm), bottom flange plate, bản cánh...
  • Thành Ngữ:, the almighty dollar, thần đô la, thần tiền
  • đáy móng, đáy móng, bottom ( offoundation ), đáy mỏng
  • Thành Ngữ:, in the bottom of one's bag, cùng kế
  • Thành Ngữ:, the bottom falls out of sth, điều gì đã sụp đổ hoàn toàn
  • lưới cốt thép, top and bottom reinforcement mat, lưới cốt thép ở đỉnh và ở đáy
  • Thành Ngữ:, scrape ( the bottom of ) the barrel, vét tất cả
  • nước đáy, nước đáy tầng chứa dầu, nước ở tầng đáy, bottom water outlet, công trình tháo nước đáy
  • bottom dead center. the lowest position a piston can reach with in its cylinder., điểm chết dưới (trong xy lanh động cơ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top