Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cao xanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (147.786) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´skændələsnis /, danh từ, sự chướng; sự khiếm nhã, sự đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, tính chất gây xì căng đan; tính chất gây xôn xao dư luận, tính chất chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo,...
  • cái bào soi, cái bào xoi (rãnh hẹp), bào rãnh, bào xoi, bào xoi rãnh hẹp, side rabbet plane, bào xoi rãnh hẹp cạnh
  • / mou´niʃən /, Danh từ: sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...), (tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới, (pháp lý) giấy gọi ra toà, Từ đồng...
  • thép carbon cao, thép cácbon cao (cứng), thép pha nhiều cac-bon, thép nhiều cacbon,
  • Danh từ: sự phản đối của những người lĩnh canh (chống lại tô cao),
  • / əd'vɑ:nst /, Tính từ: tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao, Ô tô: đánh lửa quá sớm, Toán & tin: cao cấp,...
  • Thành Ngữ:, to cast one's bread upon the waters, làm việc nghĩa mà không cần báo đền, thi ân bất cầu báo
  • cạnh tranh về các yếu tố ngoài giá cả, cạnh tranh phi giá cả,
  • / hai /, Tính từ: cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ,...
  • / ´bulitin /, Danh từ: thông cáo, thông báo, tập san, Kỹ thuật chung: bản tin, Kinh tế: báo cáo, cáo thị, tập san, thông...
  • đường sắt đi trên cao, đường sắt cầu cạn, đường sắt chạy trên cao,
  • áp kế độ cao, thước cặp đo cao, bộ vạch dấu bề mặt, cao độ kế, máy đo chiều cao, thước đo chiều cao, thước cặp đo cao, khổ xe (theo chiều cao), peak-to-valley height gauge (anh), thước cặp đo cao đỉnh-trũng,...
  • / in'hɑ:nsmənt /, Danh từ: sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật, sự tăng, Kỹ thuật chung: nâng cao, sự cải tiến, sự nâng cao,...
  • Danh từ: bánh vẹt (bánh xe nhỏ hay loại thiết bị khác làm vật tiếp xúc giữa một xe chạy điện và dây cáp điện trên cao),
  • / æd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt /, Danh từ: sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...), tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...), Đấu...
  • / ri'pɔ:tə /, Danh từ: người báo cáo, người tường thuật, phóng viên, Kinh tế: người báo cáo, nhà báo, phóng viên, Từ đồng...
  • / skeɪl /, Danh từ: quy mô, vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy da, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa, cao răng; cặn vôi (như) fur,
  • / su:´pə:nəl /, Tính từ: (thơ ca); (văn học) (thuộc) trời, Ở trên trời, ở thiên đường, cao cả, cao thượng, có địa vị cao, có quyền lực cao, Từ đồng...
  • Tính từ: Ở địa vị cao, ở cấp cao, Danh từ: nhân vật quan trọng, cán bộ cấp cao, quan to,
  • chỉ thị cảnh quan, phép đo cảnh quan, tính toán từ những dữ kiện được ghi trên bản đồ hay được cảm nhận từ xa, được dùng để mô tả các mô hình không gian của việc sử dụng đất và bao phủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top