Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carry to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.434) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • có thể tải được,
  • đánh trống lảng,
  • trọng tâm,
  • hành lý khách có thể được mang theo (khi lên máy bay), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, achieve , endure , hang on , keep going , last , maintain , perpetuate...
  • tín hiệu mang sang, tín hiệu số nhớ,
  • nhớ tích lũy,
  • sự mang sang trước (từ hàng trước),
  • sự mang sang âm, chênh lệch âm,
  • số mang kép, sự mang sang kép,
  • Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away),
  • / ´kæri¸ouvə /, Danh từ: (kế toán) sự mang sang, số mang sang, Cơ khí & công trình: sự mang sang, Xây dựng: mang đi,
  • con lăn đỡ dưới,
  • bộ nhớ chuyển dịch,
  • vận chuyển quá cảng đích,
  • sự mang sang đơn lẻ, nhớ đơn,
  • số mang sang nhị phân,
  • nhớ tuần hoàn,
  • nhớ theo cấp, nhớ theo cấp (máy tính), truyền dẫn xếp tầng,
  • xe chở đất đá có máy xúc tự động,
  • / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top