Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cattle ranch” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.306) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Ý nghĩ viễn vông, kế hoạch không thiết thực, Từ đồng nghĩa: noun, air castle , airy hope , castle in the air , castle in the sky , chimera , daydream...
  • Danh từ: hợp đồng bảo hiểm, bảo khoán, hợp đồng bảo hiểm, chính sách bảo hiểm, đơn bảo hiểm, all-risk insurance policy, đơn bảo hiểm mọi rủi ro, annuity certain insurance...
  • còn hiệu lực, hiện hành, hữu hiệu, amount in force, số tiền còn hiệu lực, assurance in force, bảo hiểm còn hiệu lực, insurance in force, đang còn hiệu lực, remain in force (to...), vẫn còn hiệu lực, tariff in...
  • chiều cao cách mặt đường, khoảng sáng gầm, khoảng sáng gầm xe, khoảng cách gầm xe đến mặt đường, khoảng sáng gầm ôtô, ground clearance sensor, cảm biến khoảng sáng gầm xe, ground clearance sensor, cảm...
  • Danh từ: sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm), bảo hiểm sức khoẻ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm y tế, group health insurance, bảo hiểm sức khỏe tập thể, health insurance expenses,...
  • bảo hiểm hàng hải, bảo hiểm đường biển, bảo hiểm đường biển, bảo hiểm vận tải biển, marine insurance broker, công ty bảo hiểm đường biển, marine insurance broker, người môi giới bảo hiểm đường...
  • bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm, bảo hiểm (thương vong vì) tai nạn, bảo hiểm tai họa, bảo hiểm tùy thuộc, đề phòng sự bất ngờ, property casualty insurance, bảo hiểm tài sản tai họa, property-casualty insurance,...
  • / ri´zentfulnis /, danh từ, sự phẫn uất bực bội, sự không bằng lòng, sự phật ý, Từ đồng nghĩa: noun, acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , rancorousness , virulence , virulency,...
  • bảo hiểm sự cố, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm tai nạn, aircraft accident insurance, bảo hiểm tai nạn máy bay, aviation personal accident insurance, bảo hiểm tai nạn nhân thân hàng không, individual...
  • bảo hiểm những con nợ vi ước, bảo hiểm những khoản nợ đáng ngờ, bảo hiểm tín dụng, bảo hiểm tín dụng, commercial credit insurance, bảo hiểm tín dụng thương mại, credit insurance policy, đơn bảo hiểm...
  • bảo hiểm thân tàu, bảo hiểm tàu, bảo hiểm thân tàu, bảo hiểm thân tầu, bảo hiểm vỏ tàu, bảo hiểm tàu, river hull insurance, bảo hiểm tàu đường sông, hull insurance policy, đơn bảo hiểm thân tàu, hull...
  • / ri´membrənsə /, danh từ, kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa, king's remembrancer, nhân viên thu nợ cho nhà vua, city remembrancer, đại biểu của khu trung tâm thành...
  • / ´sʌbtə¸fju:dʒ /, Danh từ: sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...), luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...), sự dùng luận điệu lẩn...
  • rạch, rãnh, Địa chất: rạch,
  • bànchân rũ,
  • melanchim,
  • loạnchuyển hoá mỡ,
  • trường phái manchester,
  • mu bànchân,
  • bànchân to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top