Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Caudal appendage” Tìm theo Từ | Cụm từ (806) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự truyền động qua trục cacđăng, sự truyền động qua trục các đăng,
  • khớp cacđăng, khớp vạn năng,
  • khớp cacđăng, khớp cầu, khớp cầu, khớp vạn năng, khớp cầu, khớp các đăng,
  • giàn lạnh baudelot, giàn lạnh tưới,
  • khớp nối vạn năng, khớp cacđăng,
  • giàn lạnh baudelot, giàn lạnh tưới, thiết bị làm nguội bề mặt, thiết bị làm nguội kiểu phun,
  • giá treo cacđăng, giá treo van năng,
  • Danh từ: lời tán dương, lời ca tụng, Từ đồng nghĩa: noun, exaltation , glorification , laudation , magnification,...
  • mặt mở, dàn lạnh baudelot, dàn lạnh tưới,
  • Tính từ: giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , fake , false , fraudulent , phony , sham , spurious , suppositious...
  • chạc của khớp cácđăng, chạc chữ thập các đăng,
  • khớp cacđăng, khớp cầu, mối nối hình cầu, khớp cầu,
  • khớp cácđăng kép, khớp vạn năng kép, khớp các đăng kép,
  • / ´paudə¸mʌηki /, danh từ, (sử học), (hàng hải) em nhỏ chuyển đạn (cho các khẩu đại bác trên tàu),
  • / ´æprə¸beitəri /, tính từ, tán thành, đồng ý, chấp thuận, Từ đồng nghĩa: adjective, acclamatory , commendatory , congratulatory , laudatory
  • / ´paudə¸pʌf /, danh từ, cái nùi bông thoa phấn (như) puff,
  • / kən´grætju¸leitəri /, tính từ, Để chúc mừng, để khen ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, congratulatory letter, thư chúc mừng, celebratory , flattering , laudatory , complimentary , acclamatory...
  • / kə'bɑ:lə /, Danh từ: (như) cabbala, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal,
  • / ¸su:i´saidəl /, Tính từ: tự tử, tự vẫn; tự sát, muốn tự tử; muốn tự sát (người), tự sát; có thể dẫn đến thất bại (về (kinh tế)..), Từ...
  • / ´kauədli /, Tính từ & phó từ: nhát gan, nhút nhát; hèn nhát, Xây dựng: hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top