Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Civ” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.418) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mɔ:dənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, acerbity , acidity , acridity , causticity , corrosiveness , mordacity , trenchancy
  • / ´nʌriʃiη /, Tính từ: bổ dưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alimentative , beneficial , health-giving...
  • / vɔ´ræsiti /, như voraciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity , ravenousness
  • / ka:´nivərəs /, Tính từ: (sinh vật học) ăn thịt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cannibal , flesh-eating...
  • / sə´kju:itəs /, Tính từ: loanh quanh, vòng quanh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a circuitous route, đường...
  • / əb´liviəsnis /, danh từ, tính lãng quên, Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , unawareness , unconsciousness , unfamiliarity , forgetfulness , oblivion
  • / ´tʃa:nsi /, Tính từ: (thông tục) may rủi, bấp bênh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, capricious , contingent...
  • / in´vinsibl /, Tính từ: vô địch, không thể bị đánh bại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an invincible...
  • / ´pju:nitəri /, như punitive, Từ đồng nghĩa: adjective, disciplinary , punitive
  • / mi´tikjuləs /, Tính từ: tỉ mỉ, quá kỹ càng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accurate , cautious , conscientious...
  • / ig´zilə¸reitiη /, như exhilarant, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, animating , animative , bracing , breathtaking , electric , elevating , enlivening...
  • / in´tɔksi¸keitiη /, Tính từ: làm say, làm say sưa (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, exciting...
  • / di´lu:siv /, Tính từ: Đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm, hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apparent...
  • / dis´kriminətəri /, tính từ, có sự phân biệt đối xử, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, discriminatory policies/tariffs, chính sách/mức...
  • / ´insələnt /, Tính từ: xấc láo, láo xược, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abusive , arrogant , barefaced...
  • / ¸supə´siliəs /, Tính từ: kiêu kỳ, khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bossy , cavalier , cocky...
  • quỹ nợ, nợ phải thu, nợ tích sản, account receivable financing, sự bao thanh toán nợ phải thu, account receivable register, sổ ghi nợ phải thu
  • / æm´bivələnt /, Tính từ: vừa yêu vừa ghét, có mâu thuẫn trong tư tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´kə:səri /, Tính từ: vội, nhanh, lướt qua, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to give a cursory glance, liếc...
  • / ´geipiη /, Kỹ thuật chung: khe hở, khe nứt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broad , cavernous , chasmal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top