Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Colorés” Tìm theo Từ | Cụm từ (582) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: màu da, hồng nhạt, flesh-coloured stockings, vớ (bít tất) màu da chân
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như uncoloured, không nhuộm màu, không màu,
  • / damson-coloured /, Tính từ: màu mận tía,
  • viết tắt, Đại tá ( colonel),
  • lớp trát bên ngoài, coloured external rendering, lớp trát bên ngoài pha màu
  • / ¸ju:ni´kʌlə /, Tính từ: chỉ có một màu, cùng một màu (như) unicoloured, unicolourous, Hóa học & vật liệu: một màu,
  • quá trình clorec,
  • / ´tʃilinis /, danh từ, sự lạnh, sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự lãnh đạm, Từ đồng nghĩa: noun, chill , coldness , coolness
  • tricloretylen,
  • / ´hæləks /, Danh từ; số nhiều halluces: tật quẹo ngón chân cái ra ngoài, Kỹ thuật chung: ngón chân cái, hallux dolorosa, chứng đau ngón chân cái, hallux...
  • chlorylenetricloretylen, clfch2ch2f2,
  • / ʌη´kʌlə:d /, Tính từ: không thêu dệt thêm, không tô vẽ thêm (câu chuyện, bản báo cáo), không bị ảnh hưởng, không bị tác động (của cái gì), an uncoloured description of events,...
  • / ´trikələ /, như tricolor,
  • thuốc cloreva,
  • Tính từ: Đạn bắn không thủng, the colonel is more composed than ever , for he wears a ball-proof armour, viên đại tá điềm tĩnh hơn bao giờ cả,...
  • Danh từ, cũng fluoresceine: (hoá học) fluoretxein, floresxein, fluoresxein,
  • điện trở từ, colossal magneto resistance (cmr), điện trở từ rất lớn
  • / dis´kʌlə /, như discolor, Kinh tế: tẩy màu,
  • / ga:´gæntjuən /, Tính từ: to lớn phi thường, khổng lồ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, big , colossal...
  • Danh từ, số nhiều .colossi: tượng khổng lồ, người khổng lồ, vật khổng lồ, Từ đồng nghĩa: noun, behemoth...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top