Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come next” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.522) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to live next door, ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh
  • câu lệnh khả thi, câu lệnh thi hành được, câu lệnh thực hiện được, lệnh chạy được, next executable statement, lệnh chạy được tiếp theo
  • Thành Ngữ:, to knock somebody into the middle of next week, đánh ai ngã lăn quay
  • công ty tín thác đầu tư, commercial investment trust company, công ty tín thác đầu tư thương mại
  • Phó từ: Đủ khả năng cạnh tranh, competitively priced commodities, hàng hoá được định giá sao cho đủ khả năng cạnh tranh
  • Thành Ngữ: người thân thuộc gần nhất (ngoại), next of kin, họ hàng ruột thịt
  • Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently
  • đndextrose,
  • / in´trænsidʒəns /, sự không khoan nhượng, Từ đồng nghĩa: noun, in'tr“nsid™”ns, danh từ, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability ,...
  • viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement , flyer , plug , promotion
  • nhà sản xuất thiết bị, commercial original equipment manufacturer (coem), nhà sản xuất thiết bị thương phẩm gốc, oem ( originalequipment manufacturer ), nhà sản xuất thiết bị gốc, original equipment manufacturer (eom),...
  • Phó từ: theo biểu đồ, sơ lược, the officer presents diagrammatically the plan of the next offensive, viên sĩ quan giới thiệu sơ lược kế hoạch...
  • / kən´tendə /, danh từ, Đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contestant , corrival , opponent , rival
  • / en´koumiəm /, Danh từ, số nhiều encomiums: bài tán tụng, lời tán dương, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation ,...
  • hệ thống bù, bộ sửa, mạng bù, temperature-compensating network, mạng bù nhiệt
  • / in´ekspə:t /, Tính từ: không chuyên môn, không thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, inapt , incapable , incompetent , inept , unskilled , unskillful , unworkmanlike ,...
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • / in´sipiənsi /, như incipience, Từ đồng nghĩa: noun, commencement , inauguration , inception , incipience , initiation , launch , leadoff , opening , origination , start
  • Thành Ngữ: cực kỳ say đắm, nháo nhào, vắt chân lên cổ, hấp tấp, lộn ngược, he was head over heels in love with the girl next door, anh ta chết mê chết mệt cô gái hàng xóm, we ran...
  • / ´a:ftəwə:dz /, như afterward, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , latterly , next , subsequently , ulteriorly , eventually , following , later , then , thereupon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top