Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Confession chair” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.975) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri´mɔ:sful /, Tính từ: rất ăn năn, rất hối hận, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a remorseful confession,...
  • / ´memoa: /, Danh từ: ký sự, ( số nhiều) tự truyện; hồi ký, Từ đồng nghĩa: noun, account , anecdote , annal , autobiography , bio , biography , chronicle , confessions...
  • Idioms: to go to confession, Đi xưng tội
  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
  • / ə´vauəl /, danh từ, sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận, Từ đồng nghĩa: noun, admission , affirmation , announcement , assertion , confession , declaration , oath , proclamation , testimony,...
  • / kən´seʃənəri /, tính từ, Ưu đãi, concessionary tariffs, thuế quan ưu đãi, concessionary interest rates, lãi suất ưu đãi
  • / kən¸seʃə´nɛə /, Danh từ: chủ đồn điền, chủ mỏ ( (xem) concession), người được nhượng độc quyền (về cái gì), Kinh tế: người được đặc...
  • / ´nait¸stu:l /, như night-chair,
  • một chất do mucopolysacchairide tạo nên,
  • viết tắt, phó chủ tịch ( vice-chairman), phó thủ tướng ( vice-chancellor), phó lãnh sự ( vice-consul), huy chương anh dũng victoria, ( victoria cross),
  • / ¸vais´tʃɛəmən /, Danh từ: ( vice-chairman) (viết tắt) vc phó chủ tịch, Kinh tế: phó chủ tịch, phó hội trưởng,
  • Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu lắc (của trẻ con), ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair,...
  • / 'ɑ:m'tʃeə /, Danh từ: ghế bành, Từ đồng nghĩa: noun, armchair strategist, nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế), wing chair , morris chair , captain...
  • ghế xoay, như swivel chair,
  • Idioms: to take a chair, ngồi xuống
  • Phó từ: trước đây, ci-devant chairman, chủ tịch trước đây
  • Danh từ: ghế cầu kinh (như) prie-dieu chair, ghế cầu kinh,
  • Thành Ngữ:, armchair strategist, nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế)
  • / ´wikəd /, tính từ, Đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai, wickered chair, ghế đan bằng liễu gai, wickered bottle, chai bọc bằng liễu gai
  • Idioms: to be voted into the chair, Được bầu, được cử làm chủ tịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top