Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Convey advance” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.998) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸trænzmɔgrifi´keiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự làm biến ảo, sự biến hoá khôn lường, Từ đồng nghĩa: noun, changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration...
  • / 'dævnpɔ:t /, Danh từ: bàn viết mặt nghiêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa, Từ đồng nghĩa: noun, chesterfield , convertible sofa , couch...
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • năng lượng điện, điện năng, conversion of electrical energy, biến đổi điện năng, distribution of electrical energy, phân phối điện năng, distribution of electrical energy, sự phân bố điện năng, generation of electrical...
  • Danh từ: bàn trà (bàn nhỏ dùng để uống trà), tea-table talk ( conversation ), câu chuyện trong khi uống trà, cuộc trò chuyện bên bàn trà,...
  • / stɔ´kæstik /, Kỹ thuật chung: ngẫu nhiên, random disturbance , stochastic disturbance, nhiễu ngẫu nhiên, stochastic continuity, tính liên tục ngẫu nhiên, stochastic convergence, sự hội tụ...
  • như preference share, Kinh tế: cổ phiếu ưu đãi, chứng khoán ưu đãi, cổ phần ưu đãi, adjustable-rate preferred stock, cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh, non convertible preferred...
  • Danh từ: sự chuyển nhiệt, trao đổi nhiệt, sự trao đổi nhiệt, trao đổi nhiệt, sự trao đổi nhiệt, heat exchange capacity, năng suất trao đổi nhiệt, convective heat exchange, sự...
  • sự đối lưu tự do, đối lưu tự do, đối lưu tự nhiên, sự đối lưu tự nhiên, đối lưu tự do, free convection heat transfer, truyền nhiệt bằng đối lưu tự nhiên
  • phép biến đổi laplaxơ, chuyển đổi laplace, biến đổi laplace, convergence threshold of a laplace transform, ngưỡng hội tụ của biến đổi laplace, poles of the laplace transform, điểm cực của biến đổi laplace, zeros...
  • Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • / kən'ven∫ənəli /, Phó từ: theo thói thường, như vẫn quy ước, this hotel is conventionally designed, khách sạn này được thiết kế như bao khách sạn khác (giống về cấu trúc chẳng...
  • bộ điều khiển ra/vào, bộ điều khiển nhập/xuất, bộ điều khiển vào/ra, frame input/output controller (fioc), bộ điều khiển/vào ra khung, input/output channel converter + input/output controller chip (iocc), bộ điều...
  • Toán & tin: số mũ, epxonent of convergance, (giải tích ) số mũ hội tụ, characteristice epxonent of field, (đại số ) bậc đặc trưng của trường, fractional epxonent, số mũ phân, horizontal...
  • / ´dʒʌntə /, Danh từ: hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở tây ban nha, y), Từ đồng nghĩa: noun, assembly , cabal , committee , convention , coterie , council...
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • mặt làm việc (bàn máy), bề mặt tác dụng, bệ mặt hữu ích, bề mặt làm việc, bề mặt gia công, diện tích làm việc, mặt làm việc, conventional working surface, mặt làm việc quy ước
  • Phó từ: một cách nghiêm khắc; hoàn toàn, một cách chặt chẽ, ngặt, smoking is strictly prohibited, cấm ngặt hút thuốc lá, strictly speaking, nói đúng ra, strictly convex, lồi ngặt, strictly...
  • cáp quang, sợi cáp quang, quang học sợi, sợi quang, conversion to fiber optics, chuyển đổi sang cáp quang, fiber optics equipment, thiết bị sợi quang, fiber optics equipment, thiết bị sợi quang học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top