Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dịu” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.966) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ænədain /, Tính từ: (y học) làm dịu, làm giảm đau, làm yên tâm, an ủi, Danh từ: (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau, Điều làm yên tâm; niềm...
  • điều khiển số, sự điều khiển số, dcdl ( digitalcontrol design language ), ngôn ngữ thiết kế điều khiển số, digital control and interface unit (dciu), khối giao diện và điều khiển số, digital control box, hộp...
  • bộ điều khiển đĩa, fdc floppy disk controller, bộ điều khiển đĩa mềm, floppy disk controller (fdc), bộ điều khiển đĩa mềm, hard disk controller, bộ điều khiển đĩa cứng, hark disk controller (hdc), bộ điều...
  • / ´oudiəsnis /, danh từ, tính ghê tởm, sự ghê tởm, it's realy odiousness, Điều đó thật ghê tởm,
  • dos, hệ điều hành đĩa, hệ điều hành đĩa (dos), disk operating system (dos), hệ điều hành (đĩa), disk operating system/virtual storage (dos/vs), hệ điều hành đĩa/bộ nhớ ảo, dov/ vs ( disk operating system/ virtual/...
  • / pə'sifikeit /, Ngoại động từ: hoà giải; điều hoà; giảng hoà, an ủi; xoa dịu; làm dịu, bình định; dẹp yên, Ngoại động từ: hoà giải; điều...
  • hệ (thống) điều hòa nhiệt độ làm dịu, hệ (thống) làm lạnh tiện nghi, hệ thống làm lạnh (điều hòa nhiệt độ) tiện nghi,
  • hệ thống thao tác, hệ điều hành, basic disk operation system (bdos), hệ điều hành đĩa cơ bản, basic operation system, hệ điều hành cơ sở, bdos ( basicdisk operation system ), hệ điều hành đĩa cơ bản, command line...
  • / sælv /, Danh từ: thuốc mỡ; sáp, dầu hắc ín, Điều an ủi, điều làm yên tâm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời xoa dịu, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa...
  • / ek´sɔ:diəm /, Danh từ, số nhiều exordiums, .exordia: Đoạn mào đầu (diễn văn...)
  • sự điều khiển kết thúc, điều chỉnh cuối cùng, sự điều khiển đầu cuối, điều khiển đầu cuối, tcas ( terminalcontrol address ), vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối, tct ( terminalcontrol table ), bảng...
  • độ dịch chuyển điện, điện di, độ cảm ứng, độ dịch điện môi, độ điện dịch, mật độ thông lượng điện, mật độ điện dịch, electric displacement density, mật độ điện dịch, electric displacement...
  • chế độ dừng ổn định, điều kiện ban đầu, trạng thái bình ổn, điều kiện ổn định, điều kiện dừng,
  • điều lệ, quy định kiểm dịch, điều lệ kiểm dịch,
  • điều lệ đậu tàu, điều lệ (quy định) đậu tàu,
  • điều kiện dây chuyền, countable chain condition, điều kiện dây chuyền đếm được, descending chain condition, điều kiện dây chuyền giảm
  • / ´pærə¸kwɔt /, Danh từ: thuốc diệt cỏ mạnh, thuốc diệt cỏ hết sức độc, Y học: hợp chất hóa học dimethyldipy ridium,
  • / ə´sendiη /, Xây dựng: từ dưới lên, Kỹ thuật chung: tăng, ascending condition, điều kiện dây chuyền tăng, ascending condition, điều kiện dây truyền...
  • gradien đổi dấu, gra-đi-en đổi dấu, građien đảo dấu, alternating-gradient focusing, điều tiêu građien đảo dấu
  • đĩa bộ điều khiển, store controller disk, đĩa bộ điều khiển bộ nhớ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top