Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dịu” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.966) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, nhắc lại từ đầu ( da capo), quận columbia trong washington dc ( district of columbia), dòng điện một chiều ( direct current), điện một chiều,
  • hệ thống số, advanced digital system (ads), hệ thống số cao cấp, binary digital system, hệ thống số nhị phân, digital system multimedia communication control (dsmcc), điều khiển truyền thông đa phương tiện của hệ...
  • bộ phận dịch (chuyển) pha, máy điều pha, bộ tạo côxphi, bộ tạo góc pha, bộ dịch chuyển pha, bộ dịch pha, bộ đổi pha, bộ tạo pha, bộ thay đổi pha, coaxial phase shifter, bộ dịch pha đồng trục, digital...
  • / ¸filtərə´biliti /, Danh từ: cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (rađiô) bộ lọc, (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá), Đèn tín...
  • / ni´gouʃieitris /, danh từ, người điều đình, người đàm phán (đàn bà), người giao dịch (đàn bà),
  • / ri´misiv /, tính từ, làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi,
  • / ´ka:mətiv /, Tính từ: (y học) làm dịu đi, làm giảm đau, Danh từ: (y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau, Y học:...
  • bán kính uốn, bán kính góc lượn, bán kính uốn cong, bán kính uốn, cable bending radius, bán kính uốn cáp, minimum bending radius, bán kính uốn tối thiểu
  • / prə'si:diη /, Danh từ, số nhiều proceedings: hành động, tiến trình, cách tiến hành, ( số nhiều) vụ kiện, việc kiện tụng, ( số nhiều) nghi thức, điều diễn ra (của...
  • / ´diskou /, Danh từ: câu lạc bộ khiêu vũ theo điệu nhạc pop từ đĩa hát phát ra; phòng nhảy disco, thiết bị âm thanh và ánh sáng phục vụ một cuộc khiêu vũ như vậy, disco music,...
  • bác sĩ y khoa ( doctor of medicine), giám đốc điều hành ( managing director), kém thông minh ( mentally deficient),
  • / 'filtə /, Danh từ: cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (rađiô) bộ lọc, (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá), Đèn tín hiệu cho...
  • / ru´bidiəm /, Danh từ: (hoá học) rubiđi, Kỹ thuật chung: rb, rubiđi, rubidium maser, maser rubiđi, rubidium maser, maze rubiđi
  • cá tính hoá, cho một cá tính, Định rõ, chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: verb, , indi'vidjueit, ngoại động từ, characterize , differentiate , discriminate...
  • / di´fju:z /, Động từ: tháo ngòi nổ, làm lắng dịu, xoa dịu, Từ đồng nghĩa: verb, to defuse the hostility between two peoples, xoa dịu sự thù địch giữa...
  • điều kiện (ban) đầu, điều kiện ban đầu, điều kiện ban đầu, điều kiện đầu, điều kiện ban đầu, homogeneous initial condition, điều kiện ban đầu đồng nhất
  • / ´li:v¸teikiη /, danh từ, buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adieu , farewell , good-bye , valediction , conge , dismissal
  • / ki´rɔpədi /, Danh từ: thuật chữa bệnh chân / sơn sửa móng chân (cách gọi khác pedicure ), Y học: môn học về điều trị chân,
  • / ´wel´bælənst /, Tính từ: Đúng mực, biết điều, khôn ngoan và ổn định về mặt tình cảm (người), Kinh tế: rất cân bằng, rất đồng đều,
  • / step /, Danh từ: bước, bước đi; bước khiêu vũ, bước (khoảng cách một bước chân), bước nhảy; điệu nhảy (khi khiêu vũ), tiếng chân bước; dáng đi, tiếng chân (như) footstep,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top