Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Densen” Tìm theo Từ | Cụm từ (589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, highly descended, xuất thân từ dòng dõi quý phái
  • Idioms: to be of good descent, thuộc dòng dõi trâm anh
  • điasenat,
  • Danh từ: nguyên tố einsteni, es, ensteni,
  • Tính từ: chứng minh, thí nghiệm, probatory evidence, bằng chứng chứng minh
  • bột dẻoasen,
  • crysoiđin, điaminoazobenzen,
  • metyl benzen,
  • nitro- benzen,
  • khí ngưng, phần ngưng tụ của khí, gas condensate pool, mỏ khí ngưng tụ
  • nhạy hồng ngoại, nhạy (với) hồng ngoại, infrared-sensitive emulsion, nhữ tương nhạy hồng ngoại
  • adenosin triphotphataza (atpaza),
  • adenosin triphotphat (atp),
  • rãnh cơ đentangực,
  • đenterogen, sinh đơteri,
  • / kən´densibl /,
  • phản ứng hóa học từ benzen và dioxy sulphat lỏng,
  • / ¸inkən¸densə´biliti /, danh từ, tính không thể ngưng kết; tính không thể cô đọng,
  • / ¸ʌndi´seniəl /, tính từ, mười một năm một lần, kéo dài mười một năm,
  • nhân ngưng tụ, condensation nucleus counter, bộ đếm nhân ngưng tụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top