Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Directors valuation” Tìm theo Từ | Cụm từ (748) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ɔ:gənou´leptik /, Tính từ: khả năng nhận cảm (bằng cơ quan), Kinh tế: cảm quan, organoleptic estimation, sự đánh giá cảm quan, organoleptic evaluation,...
  • chủ tịch hội đồng quản trị, chairman of the board ( ofdirectors ), chủ tịch hội đồng (quản trị)
  • / ə´preizmənt /, danh từ, sự đánh giá; sự định giá, Từ đồng nghĩa: noun, appraisal , assessment , estimation , evaluation , judgment , valuation
  • kết quả kiểm tra, kết quả thí nghiệm, kết quả thử nghiệm, evaluation of test results, sự đánh giá kết quả thử nghiệm
  • / ʌn´listid /, Tính từ: không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như ex-directory, không lưu thông,...
  • ban giám đốc, ban giám đốc, ban quản trị, hội đồng quản trị, hội đồng quản trị, board of directors meeting, cuộc họp hội đồng quản trị, board of directors minutes, biên bản cuộc họp hội đồng quản...
  • thư mục mạng, distributed network directory, thư mục mạng phân tán, shared network directory, thư mục mạng dùng chung
  • / 'viziʤ /, Danh từ: (đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người, Từ đồng nghĩa: noun, the funeral director's gloomy visage, nét mặt u buồn của...
  • nhóm bộ đệm, vũng đệm, vùng đệm, cơ cấu điều tiết, dự trữ đệm, group buffer pool (gbp), vũng đệm nhóm, bpdty ( bufferpool directory ), thư mục vùng đệm, buffer pool directory, thư mục vùng đệm, group buffer...
  • viết tắt, tổng giám đốc ( director-genal), tạ ơn chúa ( dei gratia),
  • đĩa cỡ vừa, đĩa mini, đĩa nhỏ, minidisk directory, thư mục đĩa mini
  • khởi ngay, startup directory, danh bạ khởi ngay
  • như telephone directory,
  • như telephone directory, Kỹ thuật chung: danh bạ điện thoại, Kinh tế: niên giám điện thoại,
  • thư viện con, thư viện phụ, sublibrary directory, thư mục thư viện phụ
  • giũa dẹt, lập tin dạng hai chiều, tệp phẳng, tập tin phẳng, chiếc giũa dẹt, giũa thẳng, giũa bẹt, flat-file directory, thư mục tập tin phẳng, flat-file system, hệ thống tập tin phẳng
  • / 'bækpedl /, Động từ: Đạp xe ngược lại, rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây, the board of directors is back-pedalling on its previous promises, hội đồng quản trị đi ngược...
  • dịch vụ thư mục, active directory service interface (adsi), giao diện dịch vụ thư mục tích cực, eds ( enhanced directory service ), dịch vụ thư mục nâng cao, global directory service (gds), dịch vụ thư mục toàn cầu,...
  • nguồn mạng, tài nguyên mạng, network resource directory, thư mục tài nguyên mạng
  • thư mục làm việc, current working directory, thư mục làm việc hiện hành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top