Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Disputer” Tìm theo Từ | Cụm từ (95) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´set¸tu: /, danh từ, số nhiều set-tos, cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) contest , altercation , argument , brawl , combat , conflict , dispute...
  • tư bản và lao động, disputes between capital and labour, tranh chấp giữa tư bản và lao động
  • / ¸dʒuəris¸dikʃənl /, Kinh tế: phạm vi quyền hạn, quyền tài phán, quyền tư pháp, quyền quản hạt, thẩm quyền, jurisdictional dispute, sự tranh chấp thẩm quyền công đoàn, jurisdictional...
  • tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation , bad mood , bickering , difference , disagreement , dispute , falling-out * , fit , huff *...
  • Phó từ: bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao, any dispute between those two nations will be diplomatically settled, mọi sự tranh...
  • như indisputability,
  • / in´a:gjuəbl /, Tính từ: không thể cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , irrefutable , positive...
  • Tính từ: không sử dụng bạo lực, phi bạo lực, bất bạo động, any dispute should be settled in a non-violent way, mọi tranh chấp đều nên...
  • Danh từ: tính thích kiện tụng, tính thích tranh chấp, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness , contentiousness , disputatiousness...
  • / ´blou¸ʌp /, Kinh tế: phóng đại, thiết bị lắng trong, Từ đồng nghĩa: noun, eruption , blast , detonation , explosion , outburst , flare-up , dispute , effusion...
  • / ¸a:gjumen´teiʃən /, Danh từ: luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận, Từ đồng nghĩa: noun, debate , disputation , forensics
  • / li´tidʒəs /, Tính từ: kiện tụng, thích kiện tụng, hay tranh chấp, Từ đồng nghĩa: adjective, argumentative , belligerent , combative , contentious , disputable...
  • / ¸ʌnsəb´stænʃi¸eitid /, Tính từ: không được chứng minh, không có căn cứ, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , controversial , debatable , disputable , doubtful...
  • / e´ristik /, Danh từ, số nhiều erinyes: Ê-ri-ni (nữ thần trả thù của thần thoại hy lạp), Từ đồng nghĩa: adjective, combative , contentious , disputatious...
  • / ¸ʌndis´pju:təbl /, tính từ, không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable...
  • / ¸prɔbli´mætikl /, như problematic, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , contested , disputable , doubtful , exceptionable , moot , mootable , problematic , questionable , uncertain , borderline , chancy...
  • / kən´tenʃəsnis /, danh từ, tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness , disputatiousness , litigiousness , scrappiness , bellicoseness...
  • / dis´pæʃən /, danh từ, thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không có dục vọng, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness...
  • / dis´intərest /, Động từ: Từ đồng nghĩa: noun, to disinterest oneself, (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp, detachment , disinterestedness , dispassion , dispassionateness...
  • / im¸pa:ʃi´æliti /, danh từ, tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư, Từ đồng nghĩa: noun, neutrality , probity , justice , equality , fairness , detachment , disinterest , disinterestedness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top