Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do research” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.315) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, searchings of heart, sự hối hận; sự lo sợ
  • bảng băm, bảng kê bẩm, hash table search, tìm kiếm trên bảng băm
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • Phó từ: khắp nơi; mọi nơi mọi chỗ, they searched high and low but could not find his cuff links, họ tìm khắp nơi mà không thấy khuy măng sét của anh ta đâu.
  • các tiêu chuẩn, chỉ tiêu, các tiêu chuẩn, các chỉ tiêu, criteria range, dải các tiêu chuẩn, criteria table, bảng các tiêu chuẩn, search criteria, các tiêu chuẩn tìm kiếm, design criteria, chỉ tiêu thiết kế, maintenance...
  • nghiên cứu thực nghiệm,
  • nghiên cứu kỹ thuật,
  • sự nghiên cứu thương mại,
  • điều tra nghiên cứu, điều nghiên người tiêu dùng, nghiên cứu tiêu dùng,
  • nghiên cứu có tính thăm dò,
  • nghiên cứu công nghiệp,
  • điều nghiên mục tiêu,
  • vận trù học,
  • cần nhiều công tác nghiên cứu, chuyên sâu vào công việc điều nghiên, tập trung nhiều vào việc nghiên cứu,
  • máy bay nghiên cứu,
  • kỹ thuật nghiên cứu,
  • tiền trợ cấp nghiên cứu khoa học,
  • nhà nghiên cứu,
  • sự nghiên cứu cải cách, cách tân,
  • nghiên cứu quảng cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top