Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Doing handsprings” Tìm theo Từ | Cụm từ (44.552) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hænd¸spriη /, Danh từ: sự nhào lộn tung người, to turn handsprings, nhào lộn tung người; (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng
  • / 'nɔ:tinis /, danh từ, tính hư, tính tinh nghịch, tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí, Từ đồng nghĩa: noun, horseplay , misconduct , misdoing , wrongdoing
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blooming , burgeoning , doing well , expanding , exuberant , going strong , growing , in full swing , in the pink , in...
  • / mæl´fi:zəns /, Danh từ: (pháp lý) hành động phi pháp, hành động bất lương, Từ đồng nghĩa: noun, crime , delinquency , misconduct , wrongdoing
  • Idioms: to be informed of sb 's doings, biết rõ hành động, cử chỉ của người nào
  • / ¸mis´du:iη /, Danh từ: lỗi lầm, hành động sai, việc làm có hại; tội ác, Từ đồng nghĩa: noun, horseplay , misconduct , naughtiness , wrongdoing
  • Thành Ngữ:, up and about ; up and doing, rời khỏi giừơng và lại hoạt động (nhất là sau một trận ốm)
  • / ´rɔη¸du:iη /, danh từ, hành vi sai trái, hành động phạm pháp, Từ đồng nghĩa: noun, deviltry , diablerie , evil , evildoing , immorality , iniquity , misdeed , offense , peccancy , sin , wickedness...
  • / skil /, Danh từ: ( + at something/doing something) sự khéo léo, sự khéo tay; sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể,...
  • / ´devltri /, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery , evil , evildoing , immorality , iniquity , misdeed...
  • / ´pekənsi /, danh từ, lỗi lầm, tội lỗi, tính chất có thể mắc lỗi lầm, Từ đồng nghĩa: noun, deviltry , diablerie , evil , evildoing , immorality , iniquity , misdeed , offense , sin , wickedness...
  • / skild /, Tính từ: ( + in/at something/doing something) khéo léo, có kỹ sảo, khéo tay, ( + in/at something/doing something) lành nghề, có kinh nghiệm, được đào tạo, được huấn luyện,...
  • / ´diη´dɔη /, Danh từ: tiếng binh boong (chuông), Tính từ & phó từ: Đều đều như tiếng chuông kêu bính boong, gay go, qua đi đối lại, đốp chát,...
  • (sự) chẽ đôingọn tóc,
  • Thành Ngữ:, to wangle out of something/doing something, chuồn, tránh
  • Idioms: to be relentless in doing, làm việc gì hăng hái
  • Thành Ngữ:, shrink from something/doing something, lưỡng lự làm cái gì
  • Thành Ngữ:, wriggle out of something/doing something, (thông tục) lẩn tránh
  • Thành Ngữ:, to come near to sth/doing sth, gần đạt tới điều gì
  • Thành Ngữ:, have a stab at something/doing something, (thông tục) thử/gắng sức (làm) cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top