Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Doing handsprings” Tìm theo Từ | Cụm từ (44.552) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • chuyện làm ăn cùng thế, viết tắt của doing business,
  • Thành Ngữ:, far from doing something, chẳng những, thay vì
  • Idioms: to be employed in doing sth, bận làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Idioms: to be just doing sth, hiện đang làm việc gì
  • , 2. isuggested doing xyz and she got all arsey about it.
  • Idioms: to have a shy doing sth, thử làm việc gì
  • Idioms: to have scruples about doing sth, ngần ngại làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to talk somebody into/out of doing something, dỗ dành, can
  • Idioms: to be fooled into doing sth, bị gạt làm việc gì
  • Idioms: to be equal to doing sth, Đủ sức làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to end by doing something, cuối cùng sẽ làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to feel like doing sth, có hứng thú làm việc gì
  • Idioms: to have a genius for doing sth, có tài làm việc gì
  • Idioms: to be frightened of doing sth, sợ làm việc gì
  • Idioms: to be undesirous of doing sth, không ham muốn làm việc gì
  • Idioms: to be slack in , doing sth, làm biếng làm việc gì
  • Idioms: to be self -conscious in doing sth, tự ý thức làm gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top