Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Doing handsprings” Tìm theo Từ | Cụm từ (44.552) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be dead -set on doing sth, kiên quyết làm việc gì
  • Idioms: to be in the mood for doing sth, muốn làm cái gì
  • Idioms: to be over hasty in doing sth, quá hấp tấp làm việc gì
  • Idioms: to be cautious in doing sth, làm việc gì cẩn thận, đắn đo
  • Thành Ngữ:, to have scruples about doing something, o make scruple to do something
  • Idioms: to be under the necessity of doing sth, bị bắt buộc làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to go a long way towards doing sth, góp phần làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to land up doing sth, rốt cuộc phải miễn cưỡng làm điều gì
  • Idioms: to be in the habit of doing sth, có thói quen làm việc gì
  • Idioms: to be used to ( doing ) sth, quen làm việc gì
  • Idioms: to have a passion for doing sth, ham mê làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to jump someone into doing something, lừa phỉnh ai làm gì
  • Idioms: to be estopped from doing sth, bị ngăn cản không cho làm việc gì
  • Idioms: to be at the pain of doing sth, chịu khó nhọc làm cái gì
  • Idioms: to be unequal to doing sth, không thể, không đủ sức làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to smile somebody into doing something, cười để khiến ai làm việc gì
  • Idioms: to take particular care over doing sth, Đặc biệt chú ý làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to think twice about doing something, suy nghĩ chín chắn khi làm gì
  • Thành Ngữ:, ( be ) one for ( doing ) sth, người giỏi về cái gì
  • Thành Ngữ:, wouldn't be seen dead in doing sth, thà chết còn hơn làm điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top