Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dump on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.775) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´snipiti /, tính từ, gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc, Từ đồng nghĩa: adjective, assuming , assumptive...
  • nút tháo, nút tháo cạn, nút tháo khô, nút xả, nút xả cặn, nút xả, nút tháo, sump drain plug, nút tháo kho dầu trong cacte
  • tẩy, chà, chùi, Xây dựng: tay ga, Kỹ thuật chung: chùi, Từ đồng nghĩa: verb, blow away , bump off , chill , deep-six , dispatch...
  • Idioms: to be jumpy, bị kích thích
  • Danh từ: ( theỵtriple jump) (thể dục thể thao) môn nhảy ba bước (càng xa về trước càng tốt),
  • như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake...
  • / pri´zʌmptʃuəsnis /, danh từ, tính tự phụ, tính quá tự tin, tính kiêu ngạo, tính quá táo bạo (trong hành động), Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness...
  • / grʌmp /, Danh từ: người hay cau có, ( số nhiều) trạng thái gắt gỏng, she got the grumps —ẵó, Từ đồng nghĩa: noun, verb, bear * , complainer , crab , curmudgeon...
  • / ´mju:tnis /, Danh từ: sự câm, sự thầm lặng, sự lặng thinh, Vật lý: mức câm, mức nặng, Từ đồng nghĩa: noun, dumbness...
  • / fɔ:´ʃædou /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước; là điềm của, Xây dựng: điềm báo, Từ đồng nghĩa: verb, adumbrate...
  • / kju:d /, Danh từ: ( qed viết-tắt của tiếng la tinh quod erat, demonstrandum) điều đã được chứng minh,
  • / ʌn´fæʃənəbl /, Tính từ: không đúng mốt, không hợp thời trang; không lịch sự, không sang trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, antiquated , dated , frumpy...
  • / dʌmp /, Danh từ: vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), Đồng đum (tiền Úc xưa); (từ lóng) đồng xu, bu lông (đóng tàu), ky (chơi ky), kẹo...
  • Địa chất: dumoctierit,
  • mâm gắn đùm trục, bích mayơ bánh xe, mayơ bánh xe, đĩa đùm,
  • / dju:k /, Danh từ: công tước, quận công (tước được ban trong triều đình việt nam), (từ lóng) nắm tay, nắm đấm, to dine with duke humphrey
  • Thành Ngữ:, things that go bump in the night, tiếng động gây nỗi kinh hoàng
  • / hɔ:d /, Danh từ: kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, (khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to jump down somebody's throat, chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói
  • / 'hʌntʃbækt /, như humpbacked,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top