Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alcove” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.823) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ (cũng) .gerfalcon: chim ưng phía bắc,
  • (calci-,calco-) prefix. chỉ calcium hoặc muối calcium.,
  • / ´perigrin /, như peregrin, peregrine falcon,
  • chốt mành, sự chỉnh khung, sự đồng chỉnh khung, đồng bộ mành, frame alignment recovery time, thời gian phục hồi chốt mành, frame alignment signal, tín hiệu chốt mành
  • Kinh tế: tăng trưởng không tạo ra việc làm, cụm từ jobless recovery hay jobless growth được các nhà kinh tế sử dụng nhằm mô tả quá trình hồi phục sau suy thoái của một nền...
  • / tʃʌft /, Tính từ: vui mừng, hớn hở, he is very chuffed about recovering from a chronic disease, Ông ta rất vui vì đã qua khỏi căn bệnh kinh niên
  • báo cáo vị trí vệ tinh tự động của qualcomm,
  • Ở giữa câu chuyện, he is plunged in medias res with the discovery of a dead body., anh ta lao vào cuốn hút ở giữa câu chuyện với sự phát hiện ra một xác chết.
  • Thành Ngữ: etanol, rượu etyl, rượuetylic, ethyl alcohol, cồn êtylic
  • hệ thống phần mềm đa truy nhập của qualcomm,
  • (halco-) prefíx loét.,
  • viết tắt, hội người cai rượu ( alcoholics anonymous), hội ô tô ( automobile association), abampe, ampe hệ từ,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, alcoholic , spirituous , strong
  • / ¸dipsou´meiniə /, Danh từ: chứng khát rượu, Y học: cơn thèm rượu, Từ đồng nghĩa: noun, alcoholism , craving
  • nhiệt của khí thải, nhiệt khí thải, nhiệt khí xả, waste gas heat recovery, sự thu hồi nhiệt khí thải
  • / ´spiritjuəs /, Tính từ: có chất cồn (rượu, đồ uống), Từ đồng nghĩa: adjective, alcoholic , intoxicative , strong
  • cacburetơ, cacbuaratơ, bộ chế hòa khí, cacburatơ, bộ chế hòa khí, alcohol carburetor, cacburetơ rượu, atomizing carburetor, cacburetơ kiểu jiclơ, atomizing carburetor, cacburetơ...
  • như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired...
  • / ¸iri´kʌvərəbl /, Tính từ: không thể lấy lại được, không thể thu hồi được, không thể cứu chữa được, an irrecoverable debt, món nợ không thể thu hồi được
  • / di'tə:minəbl /, tính từ, có thể xác định, có thể định rõ, có thể quyết định, Từ đồng nghĩa: adjective, discoverable , judicable , ascertainable , measurable , assayable , provable ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top