Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn artifice” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.561) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cùng ấn, nhấn đồng thời (phím), chuyển hạn, chuyển khoản, chuyển tài khoản, gia hạn, gia hạn (thanh toán), vốn luân hồi, certificate of deposit rollover, đáo hạn...
  • biên lai số dư, biên lai số dư (giấy tạm của balance certificate),
  • viết tắt, chứng chỉ giáo dục phổ thông ( general certificate of education),
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, refrigerated cargo ship, tàu thủy chở hàng lạnh, cargo ship dock, bếu tàu hàng, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng, comprehensive cargo...
  • viết tắt, chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( general certificate of secondary education),
  • tín thác biểu quyết, tín thác cổ quyền, tín thác ủy quyền, voting-trust certificate, giấy chứng tín thác cổ quyền
  • giấy chứng thiết bị an toàn, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng
  • giá trị danh nghĩa, số tiền danh nghĩa, số tiền ghi trên phiếu, face-amount certificate, giấy chứng giá trị danh nghĩa
  • biên lai gửi tiền, chứng chỉ ký thác, giấy chứng tiền gửi, giấy chứng nhận gửi tiền, negotiable certificate of deposit, giấy chứng tiền gửi lưu thông
  • viết tắt, ( sce) chứng chỉ học tập ở scốt-len ( scottish certificate of education),
  • giấy chứng nhận nguồn gốc, giấy chứng nhận xuất xứ, giấy chứng nơi sản xuất, giấy chứng xuất xứ, comprehensive certificate of origin, giấy chứng xuất xứ tổng hợp
  • viết tắt, chứng chỉ tốt nghiệp trung học ( certificate of secondary education),
  • viết tắt, chứng chỉ ngành sư phạm ( certificate in education),
  • Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate, giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
  • giấy đăng kiểm, bằng đăng kiểm (tàu, thuyền), giấy chứng nhận đăng ký tàu biển, giấy chứng đăng ký, giấy chứng nhận đăng ký tàu, giấy chứng quốc tịch tàu, ship certificate of registry, giấy chứng...
  • / ə'beismənt /, danh từ, sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa: noun, degradation , dishonor , downgrade , humiliation , shame , debasement , mortification,...
  • hoàn thành theo thực tế, certificate of practical completion, chứng chỉ hoàn thành theo thực tế
  • viết tắt, chứng chỉ cao học quốc gia ( higher national certificate),
  • số nối tiếp, số sản xuất, số chế tạo, dãy số, số seri, số theo thứ tự, số thứ tự, số liên tục (số loạt hàng, số thứ tự các chứng từ), số theo thứ tự, certificate serial number, số sản xuất...
  • giấy chứng nhận kiểm dịch, giấy chứng kiểm dịch, giấy chứng nhận kiểm dịch, plant quarantine certificate, giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top