Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blinking” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hỗn hợp, phối hợp, sự pha trộn, sự trộn, sự trộn đều, trộn, Kinh tế: sự pha trộn (hàng hóa), aggregate blending, sự nhào trộn cốt liệu, aggregate blending, trộn cốt liệu,...
  • liên kết yếu, weak-binding approximation, phép gần đúng liên kết yếu
  • hàm hình dạng, hàm dạng, hàm nội suy, Từ đồng nghĩa:, blending function , interpolation function
  • tầng chắn, lớp chặn, lớp chắn, lớp chặn, blocking layer cell, tế bào quang điện lớp chặn
  • (banking) tỉ lệ công điện đạt chuẩn,
  • hệ thống bảo vệ, bộ phận bảo vệ, blocking protection system, hệ thống bảo vệ liên động, overload protection system, hệ thống bảo vệ quá tải, phase comparison protection system, hệ thống bảo vệ so pha
  • / ¸pjuəri´tænikl /, Tính từ: như puritanic, puritan, Từ đồng nghĩa: adjective, a puritanic attitude, một thái độ khắc khe, a puritanic upbringing, một sự giáo...
  • mức đen sau nén, thềm sau, tín hiệu tv cổng ngược, cổng sau, back porch of line-banking pulse, thềm sau của các xung triệt hàng
"
  • nghiệp vụ ngân hàng đầu tư, investment banking (securities) business, doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • giao diện máy tính, computer interface device (cid), thiết bị giao diện máy tính, home banking computer interface (hbci), giao diện máy tính của giao dịch ngân hàng tại nhà, peripheral computer interface (pci), giao diện máy...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / pə´sweidəbl /, tính từ, có thể làm cho tin, có thể thuyết phục được, Từ đồng nghĩa: adjective, acceptive , amenable , ductile , flexible , impressionable , malleable , obliging , pliant ,...
  • Idioms: to have a liking for, yêu mến, thích.
  • đá xỏ, đá viên, đá viên đá xỏ, tảng đá, block stone lining, lớp lót bằng các tảng đá
  • Phó từ: làm mếch lòng, làm phật lòng, he asks disobligingly whether my children are stupid or not, thật mếch lòng khi hắn hỏi các con tôi có...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • giá nhập khẩu, a term of international trade and banking , denoting cost , insurance and freight for shipping, là thuật ngữ thương mại và ngân hàng quốc tế được hiểu là “chi phí, bảo hiểm và cước phí” trong cung...
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top