Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn describe” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.489) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hình họa, hình học họa hình, hình học, hình học họa hình, descriptive geometry language (dg/l), ngôn ngữ hình học mô tả, dgl ( descriptivegeometry language ), ngôn ngữ hình học mô tả
  • Thành Ngữ:, to beggar description, lạ thường đến nỗi không tả được
  • mô tả phần nội dung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • / ´outi¸ous /, Tính từ: lười biếng, rỗi rãi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô ích, vô tác dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, long otiose passages of description,...
  • Nghĩa chuyên ngành: subscribe, take up,
  • tệp hệ thống, system file descriptor, mô tả tệp hệ thống
  • / di'klærətəri /, tính từ, (như) declarative, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, enunciatory , demonstrative , descriptive , explanatory
  • lớp tài liệu, document class description, mô tả lớp tài liệu, external document class, lớp tài liệu ngoài
  • Nghĩa chuyên ngành: oversubscribe,
  • nhóm báo biểu, nhóm báo cáo, report group description entry, sự nhập mô tả nhóm báo cáo
  • mô tả file, sự mô tả file, sự mô tả tập tin, sự mô tả tệp, mô tả tệp, file description entry, mục mô tả file
  • Danh từ: móng ngón tay cái, Tính từ: viết ngắn gọn, a thumb-nail description of somebody / something, sự mô tả...
  • bộ điều khiển truy nhập, isdn subscriber access controller (isac), bộ điều khiển truy nhập thuê bao isdn, network access controller (nac), bộ điều khiển truy nhập mạng, packet media access controller (pmac), bộ điều...
  • phần nội dung chung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • viết tắt, Điện thoại quốc tế đường dài ( international subscriber dialling),
  • viết tắt, hệ thống điện thoại đường dài không cần qua tổng đài ( subscriber trunk dialling),
  • ngôn ngữ mô tả trang (pdl), page description language (pdl), ngôn ngữ mô tả trang ( pdl)
  • / ʌη´kʌlə:d /, Tính từ: không thêu dệt thêm, không tô vẽ thêm (câu chuyện, bản báo cáo), không bị ảnh hưởng, không bị tác động (của cái gì), an uncoloured description of events,...
  • số tổng cộng, tổng số, tông ngạch, total amount of loss, tổng số tổn thất, total amount subscribed, tổng số (cổ phần) nhận mua
  • / ¸metə´fɔrikl /, như metaphoric, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , denotative , descriptive , emblematic , illustrative , metaphoric , representative , symbolic , tropological
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top