Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn erase” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.760) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸su:pə´hju:mən /, Tính từ: quá sức người, phi thường, siêu phàm, Từ đồng nghĩa: adjective, superhuman effort, cố gắng phi thường, extramundane , extrasensory...
  • / ə´la:miη /, Tính từ: làm hoảng sợ, gây hoang mang, đáng báo động, Từ đồng nghĩa: adjective, an alarming increase in the number of sexual harassments, sự...
  • / flə´dʒiʃəs /, Tính từ: hung ác, ác độc, Đáng ghê tởm (tội ác), Từ đồng nghĩa: adjective, degenerate , depraved , miscreant , perverse , rotten , unhealthy...
  • dòng truyền nhiệt, luồng nhiệt, dòng nhiệt, dòng nhiệt, luồng nhiệt, critical heat flow, dòng nhiệt tới hạn, design heat flow, dòng nhiệt tính toán, heat flow chart, sơ đồ dòng nhiệt, heat flow decrease, sự giảm...
  • / ´meni¸steidʒ /, Kỹ thuật chung: nhiều bước, nhiều giai đoạn, nhiều tầng, cast in many stage phrases, đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
  • / 'feəriʃ /, tính từ, kha khá, tàm tạm, hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da), Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , all right , average , common , decent , fair , goodish , moderate , passable , respectable...
  • vịt (tra) mỡ, chén mỡ bôi trơn, bầu mỡ, hộp đựng dầu mỡ, dụng cụ bôi trơn, vịt tra mỡ, cái tra mỡ, vịt tra mỡ, bầu mỡ, pin grease cup, chén mỡ bôi trơn nóng chảy
  • thức dậy, mang lên, Kỹ thuật chung: đưa lên, Từ đồng nghĩa: verb, arise , ascend , awake , awaken , climb , increase , move up , pile out * , rise , rise and shine...
  • giãn (dài), kéo dài, giãn dài, (adj) bị kéo dài, bị giãn dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragged out , drawn out , expanded , extended , increased...
  • xerasin,
  • / freiz /, Danh từ: nhóm từ, cụm từ; thành ngữ, 'a half past four' and 'the green car ' are phrases, 'lúc bốn giờ rưỡi ' và 'chiếc ô tô màu xanh' là những cụm từ, lối nói, cách diễn...
  • tăng tốc, to increase speed (vs), tăng tốc độ
  • số nhiều củateras,
  • / ´særəsən /, Danh từ: (sử học) dân du mục xa-ra-xen (dân ở sa mạc giữa xy-ri và a-rập), người a-rập, người hồi giáo vào thời kỳ thập tự chinh),
  • như grease-remover,
  • / ¸ʌnri´ma:kəbl /, Tính từ: không nổi bật, tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety...
  • câyanh đào prunus cerasus,
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • bearing that uses balls or rollers to decrease friction., antifriction bearing
  • Thành Ngữ:, like greased lightning, (từ lóng) nhanh như chớp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top