Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exterior” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.910) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như exteriorize,
  • Danh từ: lãnh hải (vùng biển gần bờ của một nước và thuộc quyền kiểm soát của nước đó), vũng lãnh hải, lãnh hải, hải phận, thủy phận, vùng biển, lãnh hải, exterior...
  • Danh từ: (triết học) sự ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , incarnation , manifestation , materialization...
  • / ¸pə:sənəlai´zeiʃən /, danh từ, sự cá nhân hoá; tình trạng (cái gì) biến thành chuyện riêng tư, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , externalization , incarnation , manifestation ,...
  • / ɔb,dʤektifi'keiʃn /, danh từ, sự làm thành khách quan, sự thể hiện khách quan, sự làm thành cụ thể; sự thể hiện cụ thể, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , externalization...
  • / ɪkˈstɜrnlˌaɪz /, Ngoại động từ: (triết học) ngoại hiện, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, body forth , exteriorize...
  • luật hợp thành, induced composition law, luật hợp thành cảm sinh, stable for an exterior composition law, ổn định đối với luật hợp thành ngoài, stable for an interior composition law, ổn định đối với luật hợp...
  • exterior finishing products cement base,
  • cổng nối ngoài, cổng vào ngoài, egp ( exterior gateway protocol ), giao thức cổng nối ngoài
  • dầm biên, exterior beam on multibeam bridge, dầm biên trong cầu nhiều dầm
  • Từ đồng nghĩa: noun, dexterity , dexterousness , nimbleness , quickness
  • Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered , broken down , crumbling , decaying , decrepit . in ruins , deteriorated , dilapidated , falling apart...
  • Danh từ: sự khéo léo, sự khéo tay, Từ đồng nghĩa: noun, deftness , dexterity , skill , cleverness , ability , dexterousness...
  • Nghĩa chuyên ngành: máy làm khuôn, Từ đồng nghĩa: verb, break down , decompose , deteriorate , disintegrate , putrefy...
  • cổng nội bộ, cổng nối trong, igp ( interior gateway protocol ), giao thức cổng nội bộ, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức định tuyến cổng nội bộ, interior gateway routing protocol (igrp), giao thức định...
  • giao thức định tuyến, idrp (inter-domain routing protocol ), giao thức định tuyến liên miền, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức định tuyến cổng nội bộ, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức...
  • Danh từ: nước mưa, nước mưa, nước mưa, interior rain-water drainage, sự thoát nước mưa (trong nhà), interior rain-water drainage system, hệ...
  • Danh từ: sự lanh lẹ, sự nhanh nhẹn, tính lanh lợi; sự nhanh trí, Từ đồng nghĩa: noun, agileness , dexterity...
  • dính mống mắt, posterior synechia, dính mống mắt sau
  • như ambidexterity,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top